Thông Số Kỹ Thuật; Tiếng Việt - Makita DVC860L Instruction Manual

Corded and cordless vacuum cleaner
Hide thumbs Also See for DVC860L:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
CẢNH BÁO
Trẻ em trong độ tuổi từ 8 tuổi trở lên và người suy giảm thể chất,
giác quan hoặc khả năng trí óc hoặc thiếu kinh nghiệm và kiến thức
có thể sử dụng thiết bị này nếu họ được giám sát hoặc hướng dẫn
sử dụng thiết bị an toàn và hiểu được những tác hại nguy hiểm khi
sử dụng. Trẻ em không được nghịch thiết bị. Không nên để trẻ em
thực hiện vệ sinh và bảo dưỡng mà không có sự giám sát.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại bộ lọc tiêu chuẩn
Lưu lượng (khí)
Lưu lượng hút
Dung lượng hút
Kích thước (D x R x C)
Điện áp định mức (vận hành bằng pin)
Hộp pin tiêu chuẩn
Khối lượng tịnh (với BL1815N / BL1820)
Khối lượng tịnh (với BL1830 / BL1840 / BL1850)
Cấp an toàn
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Khối lượng có hộp pin tùy theo Quy trình EPTA tháng 01/2003
• Với bụi ướt, cần phải có phao và bộ lọc nước hoặc bộ lọc vải.
Kiểu
Thao tác DC (với BL1830,
ống ø38 mm x 2,5 m)
Thao tác AC
(với ống ø38 mm x 2,5 m)
Thao tác DC (với BL1830,
ống ø38 mm x 2,5 m)
Thao tác AC
(với ống ø38 mm x 2,5 m)
Bụi
Nước
DVC860L
Bộ lọc vải (cho bụi khô và ướt)
6 L
366 mm x 334 mm x 368 mm
BL1815N, BL1820, BL1820B, BL1830, BL1830B, BL1840,
BL1840B, BL1850, BL1850B, BL1860B
8,6 kg
9,2 kg
41 TIẾNG VIỆT
DVC861L
Bộ lọc bụi dạng bột (cho bụi
khô)
3
2,1 m
/min
3
3,6 m
/min
90 hPa
240 hPa
8 L
-
D.C. 36 V
9,3 kg
9,9 kg
/II

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Dvc861l

Table of Contents