Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUA300ZB Instruction Manual

Cordless pole saw
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài tổng thể (với thanh dẫn hướng)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh *1
*2
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
Chiều dài
với 90PX
thanh dẫn
với 91PX
hướng khuyên
dùng
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
Đĩa xích tiêu
Số răng
chuẩn
Răng cưa
Tốc độ xích
Dung tích bình chứa dầu dây xích
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
*1: Khối lượng, kèm hộp pin nặng nhất và bình chứa dầu rỗng, không có thanh dẫn hướng, xích và dây nịt vai, theo
EN ISO11680-1.
*2: Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất, theo Quy trình EPTA-Procedure 01/2014. Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc
vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
DUA300
2.235 mm
36 V một chiều
6,2 kg
6,1 - 6,9 kg
300 mm
250 - 300 mm
250 - 300 mm
90PX
91PX
6
3/8"
0 - 20 m/s
(0 - 1.200 m/min)
160 cm
BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
68 TIẾNG VIỆT
3
DC18SH

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Dua300

Table of Contents