Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUC101 Instruction Manual

Cordless pruning saw
Hide thumbs Also See for DUC101:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài tổng thể
(không có thanh dẫn hướng và pin)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh *1
*2
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
Chieàu daøi thanh daãn ñöôïc khuyeân
duøng
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
Đĩa xích
Số răng
Răng cưa
Tốc độ xích
Dung tích bình chứa dầu dây xích
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
*1: Khối lượng không bao gồm xích cưa, thanh dẫn hướng, vỏ bảo vệ thanh dẫn hướng và (các) hộp pin.
*2: Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất, theo Quy trình EPTA-Procedure 01/2014. Khối lượng máy có thể khác nhau tùy
thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả (các) hộp pin.
Kết hợp xích cưa, thanh dẫn hướng và đĩa xích
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Đĩa xích
CẢNH BÁO:
Kết hợp sử dụng thanh dẫn hướng và xích cưa thích hợp. Nếu không có thể dẫn đến thương
tích cá nhân.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Chiều dài thanh dẫn hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
Số răng
Răng cưa
BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
59 TIẾNG VIỆT
DUC101
357 mm
18 V một chiều
1,1 kg
1,6 - 2,0 kg
100 mm
100 mm
80TXL
7
0,325"
0 - 8,0 m/s
(0 - 480 m/min)
3
55 cm
80TXL
100 mm
111 mm
0,325"
1,1 mm
Thanh chắn mũi cứng
0,325"
DC18SH / DC18WC
26
7

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents