Thông Số Kỹ Thuật - Makita CW004G Instruction Manual

Cordless cooler & warmer box
Hide thumbs Also See for CW004G:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
CẢNH BÁO
Xem chương "BẢO TRÌ" để biết các quy trình và biện pháp phòng ngừa thích hợp trong quá trình bảo
trì của người dùng.
Dành cho người dùng ở Châu Âu:
Trẻ em trong độ tuổi từ 8 tuổi trở lên và người suy giảm thể chất, giác quan hoặc khả năng trí óc hoặc
thiếu kinh nghiệm và kiến thức có thể sử dụng thiết bị này nếu họ được giám sát hoặc hướng dẫn sử
dụng thiết bị an toàn và hiểu được những tác hại nguy hiểm khi sử dụng. Trẻ em không được nghịch
thiết bị. Không nên để trẻ em thực hiện vệ sinh và bảo dưỡng mà không có sự giám sát.
Dành cho người dùng ở các khu vực khác ngoài Châu Âu:
Thiết bị này không dành cho những người (bao gồm cả trẻ em) suy giảm thể chất, giác quan hoặc khả
năng trí óc, hoặc thiếu kinh nghiệm và kiến thức sử dụng, trừ khi họ được giám sát hoặc hướng dẫn
sử dụng thiết bị bởi người có trách nhiệm cho sự an toàn của họ. Cần giám sát trẻ em để đảm bảo rằng
chúng sẽ không nghịch thiết bị.
Nếu dây nguồn bị hỏng, phải thay bằng dây điện đặc biệt hoặc bộ phận lắp ráp có sẵn từ nhà sản xuất
hoặc đại lý dịch vụ.
Xem chương "Thông số kỹ thuật" để biết loại tham chiếu dành cho pin.
Xem phần "Lắp hoặc tháo hộp pin" để biết cách tháo hoặc lắp pin.
Khi thải bỏ hộp pin, hãy tháo chúng ra khỏi thiết bị và thải bỏ ở nơi an toàn. Phải tuân thủ theo các quy
định của địa phương liên quan đến việc thải bỏ pin.
Nếu không sử dụng thiết bị trong một thời gian dài, phải tháo pin ra khỏi thiết bị.
Không để hộp pin ở tình trạng đoản mạch.
HƯỚNG DẪN
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy:
Đầu vào
Hộp pin
Bộ tiếp hợp AC
(Phụ kiện tùy chọn)
Bộ chuyển đổi đầu tẩu
thuốc lá
Điện năng tiêu thụ
Cấp bảo vệ chống sốc
Cổng cấp điện USB
Dung tích
Chất làm lạnh
Vật liệu cách nhiệt / Vật liệu tạo bọt
Cấp bảo vệ
Khối lượng tịnh
Không có hộp pin
(Không có phụ kiện)
Với BL4080F x2
Kích thước
Kích thước bên ngoài
(D x R x C)
Bên trong ngăn
Kiểu môi trường
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
D.C. 36 V - tối đa 40 V
Tham khảo chỉ báo trên bộ tiếp hợp AC.
(Điện áp đầu vào sẽ khác nhau tùy thuộc vào quốc gia.)
D.C. 12 V / D.C. 24 V
Điện áp đầu ra D.C. 5 V / Dòng điện đầu ra D.C. 2,4 A / Loại A
R-1234yf (33 g)
Bọt nhựa / Cyclopentane (C
IPX4 (chỉ khi được cấp điện bằng hộp pin)
676 mm x 345 mm x 471 mm
(Với vị trí tay cầm và tay xách hạ xuống)
343 mm x 240 mm x 338 mm
SN / N / ST / T
161 TIẾNG VIỆT
CW004G
D.C. 18 V
80 W
III
29 L
H
)
5
10
17,1 kg
20,9 kg

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents