Makita M3600 Instruction Manual page 50

Router
Hide thumbs Also See for M3600:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi vát cạnh
► Hình35
D
A1
A2
12
30
20
1/2"
► Hình36
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
Đầu mũi xoi
► Hình37
D
A1
A2
12
30
20
1/2"
Đầu mũi xoi tròn
► Hình38
D
A
6
20
6
25
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng bạc
đạn
► Hình39
D
A
6
10
1/4"
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
► Hình40
D
A1
A2
6
15
8
6
21
8
1/4"
21
8
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
55
12
20
Đơn vị: mm
L2
L3
θ
11
6
30°
13
5
45°
14
2
60°
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
55
12
20
Đơn vị: mm
L1
L2
R
43
8
4
48
13
8
Đơn vị: mm
L1
L2
50
20
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
37
7
3,5
40
10
3,5
40
10
3,5
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn
► Hình41
C
D
A1
4
6
26
1/4"
6
20
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn
► Hình42
D
A1
6
20
6
26
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn
► Hình43
R
4
D
A1
A2
6
20
6
26
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn
► Hình44
D
A1
6
20
6
26
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
kép
► Hình45
D
A1
12
35
1/2"
R
3
6
6
50 TIẾNG VIỆT
A2
L1
8
42
8
41
A2
A3
L1
L2
12
8
40
10
12
8
42
12
A3
A4
L1
18
12
8
40
22
12
8
42
A2
L1
L2
L3
8
40
10
4,5
8
42
12
4,5
A2
A3
L1
L2
27
19
70
11
Đơn vị: mm
L2
θ
12
45°
11
60°
Đơn vị: mm
L3
R
5,5
4
4,5
7
Đơn vị: mm
L2
L3
R
10
5,5
3
12
5
5
Đơn vị: mm
R1
R2
2,5
4,5
3
6
Đơn vị: mm
L3
R
3,5
3

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents