Download Print this page

Makita ML010G Instruction Manual page 54

Cordless area worklight
Hide thumbs Also See for ML010G:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Điện áp định
A.C.
mức
D.C.
Thông lượng ánh sáng
(Tất cả đèn LED sáng lên)
Thời gian hoạt động
(Với BL4080F x2 và BL1860B x2, tất cả đèn
LED sáng lên)
Số lượng thiết bị kết nối tối đa
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ cất giữ
Kích thước
(Dài x Rộng x Cao)
Khối lượng tịnh
(Không có hộp pin và dây nguồn)
Cấp bảo vệ
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Thời gian hoạt động là gần đúng và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và điều kiện sử
dụng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Tham khảo chỉ báo trên biển tên.
14,4 V / 18 V / 36 V - tối đa 40 V
5.500lm / 3.000lm / 1.500lm
khoảng 17,5 giờ (5.500 lm)
khoảng 59,0 giờ (1.500 lm)
490 mm x 490 mm x 814 mm
DC: IP54 (chỉ khi được cấp điện bằng bộ pin)
Kiểu D.C.14,4 V
Kiểu D.C.18 V
Kiểu D.C. 36 V - tối đa 40 V
Kiểu D.C.14,4 V
Kiểu D.C.18 V
Kiểu D.C. 36 V - tối đa 40 V
54 TIẾNG VIỆT
ML010G
8
0 °C - 40 °C
-20 °C - 60 °C
14,1kg
AC: IP20
BL1415N / BL1430B / BL1440 / BL1460B
BL1815N / BL1820B / BL1830B /
BL1840B / BL1850B / BL1860B
BL4020 / BL4025 / BL4040 / BL4050F /
BL4080F
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD /
DC18SE / DC18SF / DC18SH / DC18WC
DC40RA / DC40RB / DC40RC

Advertisement

loading