Download Print this page

Makita DLS110 Instruction Manual page 91

Cordless slide compound miter saw
Hide thumbs Also See for DLS110:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Đường kính
Các quốc gia Châu Âu
lưỡi cưa
Các quốc gia khác ngoài Châu Âu
Đường kính lỗ
Các quốc gia Châu Âu
Các quốc gia khác ngoài Châu Âu
Độ dày rãnh cưa tối đa của lưỡi cưa
Góc vát chéo tối đa
Góc xiên tối đa
Tốc độ không tải (RPM)
Loại laser
Điện áp định mức
Hộp pin
Bộ sạc
Kích thước (D x R x C)
Khối lượng tịnh
Khả năng cắt tối đa (C x R)
Góc vát
45° (phải và trái)
60° (phải và trái)
Khả năng cắt cho các kiểu cắt đặc biệt
Kiểu cắt
Đường gờ bao quanh loại 45°
(sử dụng thanh chặn đường gờ bao quanh)
Tấm đế
(sử dụng bàn kẹp ngang)
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật và hộp pin có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu được dùng cho thiết
bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu
này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Ðể tránh thương tích do các mảnh vụn bay,
sau khi cắt, ấn giữ đầu cưa xuống cho đến
khi lưỡi cưa đi đến điểm dừng cuối cùng.
DLS110
BL1815N, BL1820, BL1820B, BL1830, BL1830B, BL1840, BL1840B,
45° (trái)
42 mm x 310 mm
58 mm x 279 mm
42 mm x 218 mm
58 mm x 197 mm
-
Khả năng cắt
91 TIẾNG VIỆT
DLS111
260 mm
255 mm - 260 mm
30 mm
25,4 mm
3,2 mm
Phải 60°, Trái 60°
Phải 48°, Trái 48°
4.400 min
-
Laser Ánh sáng đỏ 650 nm, Công suất tối
đa
D.C. 36 V
BL1850, BL1850B, BL1860B
DC18RC, DC18RD, DC18SD, DC18SE, DC18SF
805 mm x 644 mm x 660 mm
26,6 - 27,3 kg
Góc xiên
68 mm x 310 mm
91 mm x 279 mm
68 mm x 218 mm
91 mm x 197 mm
68 mm x 155 mm
91 mm x 139 mm
168 mm
133 mm
Khi thực hiện cắt xiên góc, đầu tiên phải
1
2
3
xoay núm ngược chiều kim đồng hồ rồi mới
nghiêng bàn trượt. Sau đó, xoay núm theo
chiều kim đồng hồ đê siết chặt lại.
Khi thực hiện cắt trượt, trước tiên kéo
hoàn toàn bàn trượt và ấn tay cầm xuống,
rồi đẩy bàn trượt về phía tấm chắn dẫn
hướng.
Nhấn giữ nút nhả khi nghiêng bàn trượt
sang phải.
DLS112
-1
1,6mW (Laser Cấp độ 2M)
45° (phải)
29 mm x 310 mm
43 mm x 279 mm
29 mm x 218 mm
43 mm x 197 mm
-

Advertisement

loading

This manual is also suitable for:

Dls111Dls112