Makita 3612BR Instruction Manual page 24

Hide thumbs Also See for 3612BR:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn (Hình 33)
D
A1
A2
6
20
12
6
26
12
006468
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 34)
D
A1
A2
A3
6
20
18
12
6
26
22
12
006469
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn (Hình 35)
D
A1
A2
6
20
8
6
26
8
006470
LƯU Ý:
• Một vài mục trong danh sách có thể được bao gồm
trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các thông
số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
24
A3
L1
L2
L3
8
40
10
5,5
8
42
12
4,5
A4
L1
L2
L3
8
40
10
5,5
8
42
12
5
L1
L2
L3
R1
40
10
4,5
2,5
42
12
4,5
3
mm
R
4
7
mm
R
3
5
mm
R2
4,5
6

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents