Makita 3612BR Instruction Manual page 23

Hide thumbs Also See for 3612BR:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Nếu bạn cần hỗ trợ để biết thêm chi tiết về những phụ
kiện này, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ của Makita tại
địa phương của bạn.
• Đầu mũi loại thẳng & loại tạo rãnh
• Đầu mũi tạo cạnh mép
• Đầu mũi cắt tỉa lớp mỏng
• Thanh dẫn thẳng
• Bộ phận thanh dẫn đánh cạnh
• Giá đỡ thanh dẫn
• Thanh dẫn khuôn mẫu 25
• Thanh dẫn khuôn mẫu
• Bộ chuyển đổi thanh dẫn khuôn mẫu
• Đai ốc khóa
• Trụ ống lồng 12 mm, 1/2"
• Trụ ngoài dạng ống lồng 3/8", 1/4"
• Trụ ngoài dạng ống lồng 6 mm, 8 mm, 10 mm
• Cờ-lê 8-24
Đầu mũi máy bào xoi
Đầu mũi thẳng (Hình 21)
D
A
6
20
1/4"
12
12
1/2"
12
10
1/2"
8
8
6
8
1/4"
6
6
1/4"
006452
Đầu mũi tạo rãnh chữ "U" (Hình 22)
D
A
6
6
006453
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V" (Hình 23)
D
A
1/4"
20
006454
Đầu mũi cắt tỉa ngang điểm khoan (Hình 24)
D
A
12
12
8
8
6
6
006456
L1
L2
50
15
60
30
60
25
60
25
50
18
50
18
L1
L2
R
50
18
L1
L2
50
15
90°
L1
L2
L3
60
20
35
60
20
35
60
18
28
Đầu mũi cắt tỉa ngang hai điểm khoan (Hình 25)
D
6
006457
Đầu mũi nối bàn đế (Hình 26)
D
12
006459
Đầu mũi tạo góc tròn (Hình 27)
D
A1
6
25
6
20
006460
Đầu mũi vạt góc (Hình 28)
mm
D
6
6
6
006462
Đầu mũi xoi tròn (Hình 29)
D
6
6
006464
Đầu mũi cắt tỉa ngang dạng bạc đạn (Hình 30)
D
mm
6
1/4"
3
006465
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn (Hình 31)
mm
D
A1
θ
6
15
6
21
1/4"
21
006466
mm
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn (Hình 32)
D
6
1/4"
6
006467
A
L1
L2
6
70
40
A1
A2
L1
38
27
61
A2
L1
L2
9
48
13
8
45
10
A
L1
L2
23
46
11
20
50
13
20
49
14
A
L1
20
43
25
48
A
L1
10
50
A2
L1
L2
8
37
7
8
40
10
8
40
10
A1
A2
L1
26
8
42
20
8
41
mm
L3
L4
12
14
mm
L2
L3
4
20
mm
L3
R
5
8
4
4
mm
L3
θ
6
30°
5
45°
2
60°
mm
L2
R
8
4
13
8
mm
L2
20
mm
L3
R
3,5
3
3,5
6
3,5
6
mm
L2
θ
12
45°
11
60°
23

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents