Thông Số Kỹ Thuật - Makita DHR183 Instruction Manual

Cordless rotary hammer
Hide thumbs Also See for DHR183:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Khả năng
Bê-tông
khoan
Thép
Gỗ
Tốc độ không tải
Số nhát mỗi phút
Chiều dài tổng thể (với BL1860B)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Phụ kiện tùy chọn
Kiểu máy:
Hiệu suất hút
Hành trình vận hành
Mũi khoan thích hợp
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ cấp nguồn di động đeo vai
(Các) Nguồn điện kết nối bằng dây được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu
vực cư trú của bạn.
Trước khi sử dụng nguồn điện kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
DHR183
18 mm
13 mm
24 mm
0 - 1.100 min
0 - 5.000 min
288 mm
18 V một chiều
2,1 - 2,9 kg
DX16
0,24 l/min
Tối đa 105 mm
Tối đa 165 mm
0,77 kg
BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
57 TIẾNG VIỆT
-1
-1
DC18SH / DC18WC
PDC01

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents