Download Print this page

Makita CW003G Instruction Manual page 76

Cordless cooler & warmer box
Hide thumbs Also See for CW003G:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
CẢNH BÁO
Thiết bị này có thể được sử dụng với trẻ em từ 8 tuổi trở lên và
những người bị khiếm khuyết về thể chất, giác quan hoặc tinh thần
hoặc thiếu kinh nghiệm và kiến thức đảm bảo họ đã được giám sát
hoặc hướng dẫn về cách sử dụng an toàn thiết bị và hiểu sự độc
hại liên quan. Trẻ em không được chơi với thiết bị này. Nếu không
có sự giám sát trẻ em sẽ không được lau chùi và bảo trì.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
Dung lượng
Đầu vào
Băng pin
Bộ chuyển đổi AC
(Phụ kiện tùy chọn)
Bộ chuyển đổi bật lửa
Lớp bảo vệ chống sốc
Loại khí hậu
Vật liệu cách nhiệt / Vật liệu tạo bọt
Chất làm lạnh
Công suất hoạt động
Kích thước
Kích thước ngoài
(D × R × C)
Bên trong khoang chứa
Trọng lượng tịnh
Cấp bảo vệ
Nhiệt độ điều khiển
Chế độ làm lạnh
có thể chọn
Chế độ làm nóng
Cổng nguồn USB
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Băng pin phù hợp và bộ sạc
Model D.C.18 V
Băng pin
Bộ sạc
Model D.C.36 V
Băng pin
Bộ sạc
Một số băng pin và bộ sạc được liệt kê ở bên trên có thể không có sẵn tùy thuộc vào khu vực mà bạn cư trú.
CẢNH BÁO:
Chỉ được sử dụng các loại băng pin và bộ sạc được liệt kê ở trên. Bạn có thể bị thương và/
hoặc gây ra hỏa hoạn nếu sử dụng bất kỳ loại băng pin và bộ sạc nào khác.
Tham khảo chỉ dẫn trên bộ chuyển đổi AC.
(Điện áp đầu vào thay đổi tùy thuộc quốc gia.)
Bọt polyurethane / Cyclopentane (C
công xuất làm lạnh 65 W, công suất làm nóng 31 W
456 mm × 245 mm × 308 mm (không bao gồm tay cầm)
9,4 kg (với BL4080F) / 7,5 kg (chưa có pin)
-18 °C, -15 °C, -10 °C, -5 °C, 0 °C, 5 °C, 10 °C
(0 °F, 5 °F, 15 °F, 25 °F, 30 °F, 40 °F, 50 °F)
30 °C, 35 °C, 40 °C, 45 °C, 50 °C, 55 °C , 60 °C
(85 °F, 95 °F, 105 °F, 115 °F, 120 °F, 130 °F, 140 °F)
Loại A/Điện áp đầu ra D.C. 5 V / Dòng điện đầu ra D.C. 2,4 A
BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH / DC18WC
BL4020 / BL4025 / BL4040 / BL4050F / BL4080F
DC40RA / DC40RB / DC40RC
76
TIẾNG VIỆT
CW003G
7 L
D.C. 18 V / D.C. 36 V
D.C. 12 V / D.C. 24 V
III
SN / N / ST / T
R-1234yf (24 g)
210 mm × 150 mm × 220 mm
IPX4 (cung cấp trên bộ pin)
H
)
5
10

Advertisement

loading