Makita N3701 Instruction Manual page 22

Hide thumbs Also See for N3701:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi máy bào xoi
Đầu mũi thẳng (Hình 22)
D
20
6
20E
1/4"
8
6
8E
1/4"
6
6
6E
1/4"
006485
Đầu mũi tạo rãnh chữ "U" (Hình 23)
D
A
6
6
6
6E
1/4"
006486
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V" (Hình 24)
D
A
1/4"
20
006454
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm khoan (Hình 25)
D
A
6
6
6
6E
1/4"
006487
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm khoan (Hình 26)
D
A
6
6
6
6E
1/4"
006488
Đầu mũi tạo góc tròn (Hình 27)
D
A1
8R
6
25
8RE
1/4"
4R
6
20
4RE
1/4"
006489
Đầu mũi vát cạnh (Hình 28)
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
006462
22
A
L1
20
50
8
50
6
50
L1
L2
60
28
L1
L2
50
15
L1
L2
60
18
L1
L2
L3
70
40
12
A2
L1
L2
L3
9
48
13
5
8
45
10
4
L2
L3
11
6
13
5
14
2
Đầu mũi xoi tròn (Hình 29)
D
mm
6
L2
6
15
006464
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng bạc đạn (Hình 30)
18
D
18
6
1/4"
006465
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn (Hình 31)
mm
R
D
3
6
6
1/4"
mm
006466
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn (Hình 32)
θ
90°
D
6
1/4"
mm
6
L3
006467
28
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 33)
D
A1
6
20
mm
6
26
L4
006468
14
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 34)
D
A1
6
20
mm
6
26
R
006469
8
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn (Hình 35)
4
D
A1
6
20
6
26
mm
006470
LƯU Ý:
θ
• Một vài mục trong danh sách có thể được bao gồm
30°
trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các thông
45°
số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
60°
A
L1
20
43
25
48
A
10
A1
A2
L1
15
8
37
21
8
40
21
8
40
A1
A2
L1
26
8
42
20
8
41
A2
A3
L1
12
8
40
12
8
42
A2
A3
A4
L1
18
12
8
40
22
12
8
42
A2
L1
L2
8
40
10
8
42
12
mm
L2
R
8
4
13
8
mm
L1
L2
50
20
mm
L2
L3
R
7
3,5
3
10
3,5
6
10
3,5
6
mm
L2
θ
12
45°
11
60°
mm
L2
L3
R
10
5,5
4
12
4,5
7
mm
L2
L3
R
10
5,5
3
12
5
5
mm
L3
R1
R2
4,5
2,5
4,5
4,5
3
6

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents