Thông Số Kỹ Thuật - Makita CL001G Instruction Manual

Hide thumbs Also See for CL001G:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
CẢNH BÁO
Trẻ em trong độ tuổi từ 8 tuổi trở lên và người suy giảm thể chất,
giác quan hoặc khả năng trí óc hoặc thiếu kinh nghiệm và kiến thức
có thể sử dụng thiết bị này nếu họ được giám sát hoặc hướng dẫn
sử dụng thiết bị an toàn và hiểu được những tác hại nguy hiểm khi
sử dụng. Trẻ em không được nghịch thiết bị. Không nên để trẻ em
thực hiện vệ sinh và bảo dưỡng mà không có sự giám sát.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Dung lượng
Tiếp tục sử
1 (Chế độ im lặng)
dụng (với pin
2 (Chế độ tốc độ bình thường)
BL4025)
3 (Chế độ tốc độ cao)
4 (Chế độ tốc độ tối đa)
Chiều dài tổng thể (với pin BL4025)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng không bao gồm các phụ kiện, ngoại trừ (các) hộp pin. Khối lượng kết hợp nhẹ nhất, nặng nhất của
thiết bị và (các) hộp pin được thể hiện như trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Khoảng 80 phút
Khoảng 40 phút
Khoảng 25 phút
Khoảng 16 phút
D.C. 36 V - tối đa 40 V
BL4020* / BL4025* / BL4040* / BL4050F
* : Pin được khuyên dùng
DC40RA / DC40RB / DC40RC
46 TIẾNG VIỆT
CL001G
730 mL
1.066 mm
1,7 - 2,3 kg

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents