Download Print this page

Makita MT370 Instruction Manual page 22

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm khoan (Hình 25)
D
A
6
6
6
6E
1/4"
006488
Đầu mũi tạo góc tròn (Hình 26)
D
A1
8R
6
25
8RE
1/4"
4R
6
20
4RE
1/4"
006489
Đầu mũi vát cạnh (Hình 27)
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
006462
Đầu mũi xoi tròn (Hình 28)
D
A
6
20
6
25
006464
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng bạc đạn (Hình 29)
D
A
6
10
1/4"
006465
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn (Hình 30)
D
A1
A2
6
15
8
6
21
8
1/4"
21
8
006466
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn (Hình 31)
D
A1
A2
6
26
8
1/4"
6
20
8
006467
22
L1
L2
L3
70
40
12
A2
L1
L2
L3
9
48
13
5
8
45
10
4
L2
L3
11
6
13
5
14
2
L1
L2
43
8
48
13
L1
50
L1
L2
L3
37
7
3,5
40
10
3,5
40
10
3,5
L1
L2
42
12
41
11
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 32)
mm
L4
D
A1
6
20
14
6
26
006468
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 33)
mm
R
D
A1
6
20
8
6
26
006469
4
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn (Hình 34)
D
A1
mm
6
20
θ
6
26
30°
006470
45°
LƯU Ý:
• Một vài mục trong danh sách có thể được bao gồm
60°
trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các thông
số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
mm
R
4
8
mm
L2
20
mm
R
3
6
6
mm
θ
45°
60°
A2
A3
L1
12
8
40
12
8
42
A2
A3
A4
L1
18
12
8
40
22
12
8
42
A2
L1
L2
8
40
10
4,5
8
42
12
4,5
mm
L2
L3
R
10
5,5
4
12
4,5
7
mm
L2
L3
R
10
5,5
3
12
5
5
mm
L3
R1
R2
2,5
4,5
3
6

Advertisement

loading