Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUR193 Instruction Manual

Cordless grass trimmer
Hide thumbs Also See for DUR193:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Tốc độ không tải
(không có dụng cụ cắt)
Chiều dài tổng thể
Đường kính dây ni lông
Dụng cụ cắt và
Đầu cắt ni lông
đường kính cắt
(P/N: 191Y39-5)
khả dụng
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật và hộp pin có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ cấp nguồn di động đeo vai
(Các) Nguồn điện kết nối bằng dây được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu
vực cư trú của bạn.
Trước khi sử dụng nguồn điện kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Hãy cẩn thận và đặc biệt chú ý.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Nguy hiểm; chú ý các đối tượng bị ném.
Khoảng cách giữa dụng cụ và người xung
quanh ít nhất phải là 15 m.
Cảnh báo; Ngắt kết nối pin trước khi bảo
dưỡng.
DUR193
7.800 min
1.228 - 1.436 mm
1,65 mm
260 mm
18 V một chiều
2,3 - 2,6 kg
BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
Mang kính an toàn.
Đeo thiết bị bảo vệ tai.
Đeo thiết bị bảo vệ mắt và tai.
Không được tiếp xúc với hơi ẩm.
54 TIẾNG VIỆT
-1
DC18SH
PDC01

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents