Download Print this page

Makita 3601B Instruction Manual page 38

Router
Hide thumbs Also See for 3601B:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V"
► Hình24
D
A
L 1
1/4"
20
50
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm
khoan
► Hình25
D
A
L 1
12
60
12
8
8
60
6
6
60
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm
khoan
► Hình26
D
A
L 1
6
6
70
Đầu mũi nối bàn đế
► Hình27
D
A 1
A 2
12
38
27
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình28
D
A 1
A 2
L 1
25
9
6
48
6
20
8
45
Đầu mũi vát cạnh
► Hình29
D
A
L 1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
Đầu mũi xoi tròn
► Hình30
D
A
L 1
6
20
43
6
25
48
mm
L 2
θ
15
90°
mm
L 2
L 3
20
35
35
20
18
28
mm
L 2
L 3
L 4
40
12
14
L 1
L 2
L 3
61
4
20
mm
L 2
L 3
R
13
5
8
10
4
4
mm
L 2
L 3
θ
11
6
30°
13
5
45°
14
2
60°
mm
L 2
R
8
4
13
8
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng
bạc đạn
► Hình31
D
6
1/4"
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
► Hình32
D
A 1
6
15
6
21
1/4"
21
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn
► Hình33
D
A 1
6
26
1/4"
6
20
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn
► Hình34
mm
D
A 1
A 2
6
20
12
6
26
12
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn
► Hình35
D
A 1
A 2
6
20
18
6
26
22
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn
► Hình36
D
A 1
A 2
6
20
6
26
LƯU Ý: Một số mục trong danh sách có thể được bao
gồm trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các
mục này ở mỗi quốc gia có thể khác nhau.
38 TIẾNG VIỆT
A
L 1
L 2
10
50
A 2
L 1
L 2
L 3
8
37
7
3.5
8
40
10
3.5
8
40
10
3.5
A 2
L 1
L 2
8
42
12
8
41
11
A 3
L 1
L 2
L 3
8
40
10
5.5
8
42
12
4.5
A 3
A 4
L 1
L 2
12
8
40
10
12
8
42
12
L 1
L 2
L 3
R1
8
40
10
4.5
2.5
8
42
12
4.5
3
mm
20
mm
R
3
6
6
mm
θ
45°
60°
mm
R
4
7
mm
L 3
R
5.5
3
5
5
mm
R2
4.5
6

Advertisement

loading