Download Print this page

Makita LS002G Instruction Manual page 114

Cordless slide compound miter saw
Hide thumbs Also See for LS002G:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Đường kính lưỡi cưa
Đường kính lỗ (trục) (quốc gia cụ thể)
Độ dày rãnh cưa tối đa của lưỡi cưa
Góc vát chéo tối đa
Góc xiên tối đa
Tốc độ không tải
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Công suất cắt (Cao x Rộng) với lưỡi cưa với đường kính 216 mm
Góc vát chéo
45° (trái và phải)
60° (trái và phải)
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Ðể tránh thương tích do các mảnh vụn bay,
sau khi cắt, ấn giữ đầu cưa xuống cho đến
khi lưỡi cưa đi đến điểm dừng cuối cùng.
Khi thực hiện cắt trượt, trước tiên kéo
hoàn toàn bàn trượt và ấn tay cầm xuống,
rồi đẩy bàn trượt về phía tấm chắn dẫn
hướng.
Khi thực hiện cắt xiên góc, đầu tiên nới
lỏng đĩa xoay của tay cầm và nghiêng bàn
trượt đến góc mong muốn, sau đó siết chặt
đĩa xoay của tay cầm.
45° (trái)
50 mm x 312 mm
50 mm x 220 mm
114 TIẾNG VIỆT
LS002G
216 mm
15,88 mm / 25,4 mm / 30 mm
2,4 mm
Trái 60°, Phải 60°
Trái 48°, Phải 48°
-1
4.800 min
702 mm x 551 mm x 557 mm
D.C. 36 V - tối đa 40 V
16,4 - 17,0 kg
BL4020 / BL4025* / BL4040* / BL4050F*
* : Pin được khuyên dùng
DC40RA / DC40RB / DC40RC
Góc xiên
70 mm x 312 mm
70 mm x 220 mm
70 mm x 155 mm
Khi nghiêng lưỡi cưa vượt ra ngoài phạm
vi 0° - 45°, xoay cần nhả cho góc xiên 48°
theo chiều kim đồng hồ.
Không được đặt bàn tay hoặc ngón tay gần
các lưỡi cưa.
Mang kính an toàn.
Không nhìn thẳng vào đèn đang hoạt động.
45° (phải)
30 mm x 312 mm
30 mm x 220 mm

Advertisement

loading