Makita 3612 Instruction Manual page 30

Hide thumbs Also See for 3612:
Table of Contents

Advertisement

Đầu mũi tạo góc tròn (Hình 40)
D
A1
A2
6
25
9
6
20
8
006460
Đầu mũi vát cạnh (Hình 41 & Hình 42)
D
A1
30
12
30
30E
1/2"
006461
D
A
L1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
006462
Đầu mũi xoi (Hình 43)
D
A1
4R
12
30
4RE
1/2"
006463
Đầu mũi xoi tròn (Hình 44)
D
A
6
20
6
25
006464
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng bạc đạn (Hình 45)
D
A
6
10
1/4"
006465
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn (Hình 46)
D
A1
A2
6
15
8
6
21
8
1/4"
21
8
006466
30
L1
L2
L3
48
13
5
45
10
4
A2
L1
L2
L3
20
55
12
20
L2
L3
11
6
13
5
14
2
A2
L1
L2
L3
20
55
12
20
L1
L2
43
8
48
13
L1
50
L1
L2
L3
37
7
3,5
40
10
3,5
40
10
3,5
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn (Hình 47)
mm
R
D
8
6
4
1/4"
6
006467
mm
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn (Hình 48)
C
D
A1
4
6
20
6
26
mm
006468
θ
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn (Hình 49)
30°
45°
D
A1
60°
6
20
6
26
006469
mm
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn (Hình 50)
R
D
A1
4
6
20
6
26
006470
mm
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn kép (Hình 51)
R
4
D
8
3R
12
3RE 1/2"
006471
mm
L2
20
mm
R
3
6
6
A1
A2
L1
26
8
42
20
8
41
A2
A3
L1
12
8
40
12
8
42
A2
A3
A4
L1
18
12
8
40
22
12
8
42
A2
L1
L2
8
40
10
8
42
12
A1
A2
A3
L1
35
27
19
70
mm
L2
θ
12
45°
11
60°
mm
L2
L3
R
10
5,5
4
12
4,5
7
mm
L2
L3
R
10
5,5
3
12
5
5
mm
L3
R1
R2
4,5
2,5
4,5
4,5
3
6
mm
L2
L3
R
11
3,5
3

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

3612c

Table of Contents