Makita 3612 Instruction Manual page 29

Hide thumbs Also See for 3612:
Table of Contents

Advertisement

CẨN TRỌNG:
• Đảm bảo đã lắp đặt lại núm vặn sau khi lắp chổi các-
bon mới.
Để đảm bảo AN TOÀN và TIN CẬY của sản phẩm, việc
sửa chữa hoặc bất cứ thao tác bảo trì, điều chỉnh nào đều
phải được thực hiện bởi các Trung tâm Dịch vụ Được Ủy
quyền của Makita (Makita Authorized Service Center),
luôn sử dụng các phụ tùng thiết bị thay thế của Makita.
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
CẨN TRỌNG:
• Các phụ kiện hoặc phụ tùng gắn thêm này được
khuyến cáo sử dụng với dụng cụ Makita của bạn theo
như quy định trong hướng dẫn này. Việc sử dụng bất
cứ phụ kiện hoặc phụ tùng gắn thêm nào khác đều có
thể gây ra rủi ro thương tích cho người. Chỉ sử dụng
phụ kiện hoặc phụ tùng gắn thêm cho mục đích đã quy
định sẵn của chúng.
Nếu bạn cần hỗ trợ để biết thêm chi tiết về những phụ
kiện này, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ của Makita tại
địa phương của bạn.
• Đầu mũi loại thẳng & loại tạo rãnh
• Đầu mũi tạo cạnh mép
• Đầu mũi đánh cạnh lớp mỏng
• Thanh dẫn thẳng
• Thanh dẫn máy đánh cạnh
• Giá đỡ thanh dẫn
• Thanh dẫn khuôn mẫu
• Bộ chuyển đổi thanh dẫn khuôn mẫu
• Đai ốc khóa
• Trụ ống lồng 12 mm, 1/2"
• Trụ ngoài dạng ống lồng 6 mm, 8 mm, 10 mm
• Trụ ngoài dạng ống lồng 3/8", 1/4"
• Cờ-lê số 8-24
• Bộ đầu hút chân không
LƯU Ý:
• Một vài mục trong danh sách có thể được bao gồm
trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn. Các thông
số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Đầu mũi máy bào xoi
Đầu mũi thẳng (Hình 31)
D
A
6
20
1/4"
12
12
1/2"
12
10
1/2"
8
8
6
8
1/4"
6
6
1/4"
006452
mm
L1
L2
50
15
60
30
60
25
60
25
50
18
50
18
Đầu mũi tạo rãnh chữ "U" (Hình 32)
D
A
6
6
006453
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V" (Hình 33)
D
A
1/4"
20
006454
Đầu mũi mộng đuôi én (Hình 34)
D
A
15S
8
14,5
15SE
3/8"
15L
8
14,5
15LE
3/8"
12
8
12
12E
3/8"
006455
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm khoan (Hình 35)
D
A
12
12
8
8
6
6
006456
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm khoan (Hình 36)
D
A
L1
6
6
70
006457
Lưỡi cắt dẹt (Hình 37)
D
6
12
6E
1/2"
3
12
3E
1/2"
006458
Đầu mũi nối bàn đế (Hình 38 & Hình 39)
D
A1
A2
12
38
27
006459
L1
L2
R
50
18
L1
L2
50
15
90°
L1
L2
55
10
55
14,5
50
9
L1
L2
L3
60
20
35
60
20
35
60
18
28
L2
L3
40
12
L1
L2
55
6
30
55
3
30
L1
L2
61
4
mm
3
mm
θ
mm
θ
35°
23°
30°
mm
mm
L4
14
mm
A
mm
L3
20
29

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

3612c

Table of Contents