Makita DLS714 Instruction Manual page 48

Cordless slide compound miter saw
Hide thumbs Also See for DLS714:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Đường kính lưỡi cưa
Đường kính lỗ (trục) (quốc gia cụ thể)
Độ dày rãnh cưa tối đa của lưỡi cưa
Góc vát chéo tối đa
Góc xiên tối đa
Tốc độ không tải
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Công suất cắt (Cao x Rộng) với lưỡi cưa với đường kính 190 mm
Góc vát chéo
45° (trái và phải)
57° (phải)
1.
Công suất cắt tối đa khi sử dụng lớp ốp gỗ có độ dài 20 mm
2.
Công suất cắt tối đa khi sử dụng lớp ốp gỗ có độ dài 15 mm
3.
Công suất cắt tối đa khi sử dụng lớp ốp gỗ có độ dài 10 mm
45° (trái)
40 mm x 300 mm
45 mm x 265 mm (CHÚ Ý 1)
40 mm x 212 mm
45 mm x 185 mm (CHÚ Ý 2)
48 TIẾNG VIỆT
DLS714
190 mm
20 mm hoặc 15,88 mm
2,2 mm
Trái 47°, Phải 57°
Trái 45°, Phải 5°
-1
5.700 min
655 mm x 430 mm x 445 mm
36 V một chieàu
14,4 - 14,7 kg
BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
Góc xiên
52 mm x 300 mm
60 mm x 265 mm (CHÚ Ý 1)
52 mm x 212 mm
60 mm x 185 mm (CHÚ Ý 2)
52 mm x 163 mm
60 mm x 145 mm (CHÚ Ý 3)
DC18SH
5° (phải)
40 mm x 300 mm

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents