Download Print this page

Bosch GTC 400 C Professional Original Instructions Manual page 63

Hide thumbs Also See for GTC 400 C Professional:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 6
gtc400c_BUCH-3220-004.book Seite 63 Mittwoch, 9. Mai 2018 9:19 09
Hiển thị các Phần tử
a Ngày/Giờ
b Chức năng đo
c Đèn chỉ thị độ phát xạ
d Hiển thị WiFi được bật/tắt
e Đèn hiệu kiểm soát điện nạp
f Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối đa trong vùng đo
Thông số kỹ thuật
Camera Ảnh nhiệt
Mã số máy
Độ phân giải cảm biến hồng ngoại
Độ nhạy nhiệt
Khoảng phổ
Trường quan sát (FOV)
Khoảng cách tiêu điểm
Tiêu điểm
Nhiệt độ bề mặt vùng đo
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
1)
Nhiệt độ bề mặt
–10...+10 °C
10...100 °C
>+100 °C
Kiểu hiển thị
Kích thước hiển thị
Độ phân giải hiển thị
Định dạng hình ảnh
Hình ảnh đã lưu cho mỗi quá trình lưu
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ ảnh bên trong (quy chuẩn)
Camera trực quan tích hợp
Pin (kiềm-mangan)
Pin hợp khối (lithium-ion)
Kết nối USB
Nguồn điện đồng hồ thực tế
– Pin cúc áo
– Tuổi thọ pin khoảng
Khả năng kết nối không dây
Năng suất truyền tối đa WiFi
Dải tần số hoạt động WiFi
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Kích thước (dài x rộng x cao)
Mức độ bảo vệ (không kể khoang chứa pin)
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 2 trên nhãn ghi loại máy.
1) với nhiệt độ xung quanh là 20–23 °C và Độ phát xạ là >0,999, khoảng cách đo: 0,3 m, Thời gian vận hành: >5 min
2) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Các dữ kiện kỹ thuật được xác định cho pin được giao cùng hàng hóa cung cấp.
Bosch Power Tools
g Thước
h Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối thiểu trong vùng đo
i Biểu tượng khóa thang đo
j Hiển thị Điểm nóng (làm mẫu)
k Đường chữ thập với hiển thị nhiệt độ
l Hiển thị Điểm lạnh (làm mẫu)
m Biểu tượng Bộ sưu tập
1 x ảnh nhiệt (Screenshot)
1 x ảnh thực trực quan gồm các giá trị nhiệt độ
4 x 1,5 V LR6 (AA) (với đầu nối pin)
CR2450 (Pin 3-V-Lithium)
Tiếng Việt | 63
GTC 400 C
3 601 K83 1..
160 x 120
<50 mK
8–14 μm
53 x 43°
≥0,3 m
cố định
–10...+400 °C
±3 °C
±3 °C
±3 %
TFT
3,5"
320 x 240
.jpg
(lý lịch dữ liệu)
500
10,8 V/12 V
1.1
60 Tháng
WiFi
30 mW
2,400–2,483 GHz
0,54 kg
233 x 95 x 63 mm
IP 53
1 609 92A 4FJ | (9.5.18)

Hide quick links:

Advertisement

loading