Hitachi DS14DBL Handling Instructions Manual page 36

Hide thumbs Also See for DS14DBL:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 6
Tiếng Việt
Công tắc chọn
tốc độ xoay
Tay nắm dịch chuyển
THẤP
(Chậm)
CAO
(Nhanh)
5. Phạm vi và gợi ý sử dụng
Phạm vi sử dụng cho nhiều loại hình công việc khác
nhau dựa trên cấu trúc máy móc của máy được mô tả
ở Bảng 5.
Công việc
Gỗ
Khoan
Thép
Nhôm
Vít máy
Vặn vít
Vít gỗ
6. Cách chọn mô men xoắn siết chặt và tốc độ xoay
Sử dụng
Vít máy
Vặn vít
Vít gỗ
Gỗ
Khoan
Kim loại
CẢNH BÁO
○ Các ví dụ lựa chọn trong Bảng 6 cần được xem là tiêu
chuẩn chung. Khi có nhiều loại vít siết chặt và nhiều
loại vật liệu khác nhau được siết chặt được sử dụng
trong các công việc thực tế thì việc điều chỉnh phù hợp
là rất cần thiết.
36
Bảng 4 Ví dụ về các cài đặt chức năng chọn chế độ siết chặt
Thấp 1
Chậm
Siết chặt vít máy có đường kính nhỏ, vít tự
cắt ren, v.v...
Dùng cho mục đích khoan.
Sử dụng đầu mũi hoặc chui cắm phù hợp với đường kính vít.
Sửng dụng sau khi khoan lỗ dẫn hướng.
Vị trí quay số
ly hợp
Dành cho vít có đường kính 4 mm
1 – 22
hoặc nhỏ hơn.
Dành cho vít có đường kính danh
1 –
định 8 mm hoặc nhỏ hơn
Dành cho vít có đường kính 65
mm hoặc nhỏ hơn. (DS18DBL)
Dành cho vít có đường kính 50
mm hoặc nhỏ hơn. (DS14DBL)
Dành cho việc khoan sử dụng đầu
mũi khoan kim loại.
Thấp 2
Trung bình
Siết chặt vít gỗ, khoan các lỗ có đường kính
lớn, v.v...
Khoan các lỗ có đường kính nhỏ, v.v...
Bảng 5
Gợi ý
Bảng 6
Chọn tốc độ xoay (Vị trí tay cầm dịch chuyển)
THẤP (Tốc độ thấp)
○ Khi dùng máy khoan với vít máy ở CAO (tốc độ cao),
vít có thể hỏng hoặc đầu mũi có thể bị lỏng do mô men
xoắn siết chặt quá mạnh. Dùng máy khoan vặt vít ở
THẤP (tốc độ thấp) khi sử dụng vít máy.
Cao
Nhanh
CAO (Tốc độ cao)
Dành cho vít có đường kính 6 mm
hoặc nhỏ hơn.
Dành cho vít có đường kính danh
định 4,8 mm hoặc nhỏ hơn
Dành cho vít có đường kính 24
mm hoặc nhỏ hơn.
––––––––––––––

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Dv14dblDv18dblDs 18dbl

Table of Contents