Thông Số Kỹ Thuật - Makita UX01G Instruction Manual

Cordless multi function power head
Hide thumbs Also See for UX01G:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Tốc độ không tải
Thấp
(không có phụ
Vừa phải
tùng)
Cao
Tổng chiều dài (không kèm hộp pin)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Cấp bảo vệ
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Loại
Phụ tùng máy cắt cỏ
Phụ kiện máy tỉa cành
Phụ kiện kéo cắt cỏ tròn
Phụ kiện cắt cỏ
Phụ tùng máy tỉa hàng
rào
Lưỡi Cắt Tỉa Hàng Rào
Phụ tùng máy cưa cành
trên cao
Phụ tùng máy xới đất
Phụ kiện kèm theo máy
xới đất
Phụ tùng máy thu hoạch
cà phê
Phụ kiện chổi quét
Phụ kiện chổi quét nước
Phụ kiện thổi
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ cấp nguồn di động đeo vai
(Các) Nguồn điện kết nối bằng dây được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu
vực cư trú của bạn.
Trước khi sử dụng nguồn điện kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
BL4020
BL4025
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Khuyến nghị sử dụng
Có sẵn
Khuyến nghị sử dụng
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Khuyến nghị sử dụng
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
54 TIẾNG VIỆT
UX01G
-1
0 - 5.700 min
-1
0 - 8.200 min
-1
0 - 9.700 min
1.001 mm
D.C. 36 V - tối đa 40 V
5,2 kg - 11,9 kg
IPX4
Hộp pin
BL4040
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
DC40RA / DC40RB / DC40RC
PDC01 / PDC1200
BL4050F
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng
Khuyến nghị sử dụng

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Ux01gz

Table of Contents