Download Print this page

Makita RP0900 Instruction Manual page 37

Router
Hide thumbs Also See for RP0900:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm
khoan
► Hình21
D
A
8
8
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm
khoan
► Hình22
D
A
L 1
8
8
80
6
6
70
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình23
D
A 1
A 2
6
25
9
6
20
8
Đầu mũi vát cạnh
► Hình24
D
A
L 1
6
23
46
6
20
50
6
20
49
Đầu mũi xoi tròn
► Hình25
D
A
6
20
6
25
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng
bạc đạn
► Hình26
D
A
6
10
1/4"
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
► Hình27
D
A 1
A 2
6
15
8
6
21
8
1/4"
L 1
L 2
L 3
60
20
35
60
18
28
L 2
L 3
L 4
55
20
25
40
12
14
L 1
L 2
L 3
48
13
5
45
10
4
θ
L 2
L 3
11
6
30°
13
5
45°
14
2
60°
L 1
L 2
R
43
8
4
48
13
8
L 1
L 2
50
20
L 1
L 2
L 3
37
7
3,5
40
10
3,5
Đầu mũi vạt góc dạng bạc đạn
► Hình28
D
A 1
mm
6
26
1/4"
6
20
Đầu mũi xoi dạng bạc đạn
► Hình29
D
A 1
mm
6
20
6
26
Đầu mũi xoi tròn dạng bạc đạn
► Hình30
D
A 1
mm
6
20
R
6
26
8
Đầu mũi vòm La Mã dạng bạc đạn
4
► Hình31
D
A 1
mm
6
20
6
26
LƯU Ý:
Một số mục trong danh sách có thể được bao
gồm trong gói dụng cụ làm phụ kiện tiêu chuẩn.
Các mục này ở mỗi quốc gia có thể khác nhau.
mm
mm
mm
R
3
6
37 TIẾNG VIỆT
A 2
L 1
8
42
8
41
A 2
A 3
L 1
L 2
12
8
40
10
12
8
42
12
A 2
A 3
A 4
L 1
18
12
8
40
22
12
8
42
A 2
L 1
L 2
L 3
8
40
10
4,5
8
42
12
4,5
mm
θ
L 2
12
45°
11
60°
mm
L 3
R
5,5
4
4,5
7
mm
L 2
L 3
R
10
5,5
3
12
5
5
mm
R 1
R 2
2,5
4,5
3
6

Advertisement

loading