Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUC256 Instruction Manual

Cordless chain saw
Hide thumbs Also See for DUC256:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài tổng thể (với thanh dẫn hướng)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh *1
*2
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
Chiều dài
với 90PX
thanh dẫn
với 91PX
hướng khuyên
dùng
với 80TXL
với 25AP
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
Đĩa xích
Số răng
90PX
Răng cưa
91PX
Đĩa xích
Số răng
80TXL
Răng cưa
Đĩa xích
Số răng
25AP
Răng cưa
Tốc độ xích
Dung tích bình chứa dầu dây xích
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
*1: Khối lượng không bao gồm xích cưa, thanh dẫn hướng, vỏ bảo vệ thanh dẫn hướng và (các) hộp pin.
*2: Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất, theo Quy trình EPTA-Procedure 01/2014. Khối lượng máy có thể khác nhau tùy
thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả (các) hộp pin.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ Chuyển Đổi Pin
(Các) Nguồn điện kết nối bằng dây được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu
vực cư trú của bạn.
Trước khi sử dụng nguồn điện kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
CẢNH BÁO:
Tuyệt đối không sử dụng (các) bộ chuyển đổi kết hợp với máy cưa xích để đốn cây. Khi máy
cưa vướng vào cây trong quá trình đốn hạ, bạn không thể nhả dụng cụ để thoát ra và có thể dẫn đến chấn
thương.
DUC256
DUC306
4,6 - 4,8 kg
4,7 - 4,9 kg
250 mm
300 mm
250 - 400 mm
250 - 400 mm
250 - 400 mm
0 - 20,6 m/s
(0 - 1.240 m/min)
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
59 TIẾNG VIỆT
DUC356
DUC406
270 mm
36 V một chiều
2,8 kg
4,8 - 5,0 kg
4,8 - 5,1 kg
350 mm
400 mm
-
90PX
91PX
80TXL
6
3/8"
7
0,325"
9
1/4"
3
200 cm
BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18SH / DC18WC
BAP182
DUC256C
4,6 - 4,7 kg
250 mm
-
-
-
250 mm
25AP
0 - 20 m/s
(0 - 1.200 m/
min)

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Duc306Duc356Duc406Duc256c

Table of Contents