Thông Số Kỹ Thuật - Makita DUC256 Instruction Manual

Cordless chain saw
Hide thumbs Also See for DUC256:
Table of Contents

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều dài tổng thể (với thanh dẫn hướng)
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
Chiều dài
với 90PX
thanh dẫn
với 91PX
hướng khuyên
dùng
với 25AP
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
Đĩa xích tiêu
Số răng
chuẩn
Răng cưa
Tốc độ xích
Dung tích bình chứa dầu dây xích
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin có thể áp dụng
BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
Một số hộp pin được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp pin nào
khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Kết hợp xích cưa, thanh dẫn hướng và đĩa xích
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Chiều dài thanh dẫn
hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
Đĩa xích
Số răng
Răng cưa
Loại xích cưa
Số mắc xích
Thanh dẫn hướng
Chiều dài thanh dẫn
hướng
Chiều dài cắt
Răng cưa
Thanh đo
Loại
Đĩa xích
Số răng
Răng cưa
DUC256
DUC306
4,6 - 4,8 kg
4,7 - 4,9 kg
250 mm
300 mm
250 - 400 mm
250 - 400 mm
40
46
250 mm
300 mm
238 mm
294 mm
Thanh chắn mũi bánh xích
40
46
250 mm
300 mm
238 mm
294 mm
Thanh chắn mũi bánh xích
40 TIẾNG VIỆT
DUC356
DUC406
270 mm
36 V một chiều
4,8 - 5,0 kg
4,8 - 5,1 kg
350 mm
400 mm
-
90PX
91PX
6
3/8"
0 - 20 m/s
(0 - 1.200 m/min)
3
200 cm
90PX
52
350 mm
350 mm
3/8"
1,1 mm
6
3/8"
91PX
52
350 mm
350 mm
3/8"
1,3 mm
6
3/8"
DUC256C
4,6 - 4,7 kg
250 mm
-
-
250 mm
25AP
9
1/4"
56
400 mm
387 mm
56
400 mm
387 mm

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Duc306Duc356Duc406Duc256c

Table of Contents