Makita M3602 Instruction Manual page 50

Hide thumbs Also See for M3602:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm
khoan
► Hình31
D
A
12
12
8
8
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm
khoan
► Hình32
D
A
L1
6
6
70
Lưỡi cắt dẹt
► Hình33
D
A
12
30
1/2"
12
30
1/2"
Đầu mũi nối bàn đế
► Hình34
D
A1
A2
12
38
27
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình35
D
A1
A2
6
25
9
6
20
8
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
60
20
35
60
20
35
60
18
28
Đơn vị: mm
L2
L3
L4
40
14
12
Đơn vị: mm
L1
L2
55
6
55
3
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
4
61
20
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
48
13
5
45
4
10
Đầu mũi vát cạnh
► Hình36
D
A
6
23
6
20
6
20
► Hình37
D
A1
12
30
1/2"
Đầu mũi xoi
► Hình38
D
A1
12
30
1/2"
Đầu mũi xoi tròn
► Hình39
D
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng
bạc đạn
► Hình40
D
6
1/4"
R
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
8
► Hình41
4
D
A1
6
15
6
21
1/4"
21
50 TIẾNG VIỆT
L1
L2
46
11
50
13
49
14
A2
L1
L2
20
55
12
A2
L1
L2
20
55
12
A
L1
L2
43
20
8
48
25
13
A
L1
10
50
A2
L1
L2
8
37
7
40
8
10
40
8
10
Đơn vị: mm
θ
L3
6
30°
45°
5
2
60°
Đơn vị: mm
L3
C
4
20
Đơn vị: mm
L3
R
4
20
Đơn vị: mm
R
4
8
Đơn vị: mm
L2
20
Đơn vị: mm
L3
R
3,5
3
3,5
6
3,5
6

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents