Phụ Kiện Thay Thế; Thông Số Kỹ Thuật - Panasonic MX-S401 Operating Instructions Manual

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Xử lý sự cố
(tiếp tục)
Vui lòng kiểm tra các điểm sau đây trước khi sắp xếp mang đi bảo hành.
Sự cố
Nguyên nhân và hành hộng
K hông tuân theo phần nguyên liệu chỉ định cho 1 lượt.
(Trang VN13, Trang VN15, Trang VN17)
K hông chuẩn bị các nguyên liệu theo kích thước chỉ định.
(Trang VN13, Trang VN15)
Các nguyên liệu rất cứng.
Các nguyên liệu
Loại bỏ các nguyên liệu cứng.
không trộn đều.
Thời gian hoạt động ngắn.
Kéo dài thời gian hoạt động, nhưng không vượt quá thời
gian hoạt động liên tục như định mức.
Chế độ tốc độ vừa chọn không thích hợp.
Hãy chọn chế độ tốc độ thích hợp.
L ưỡi dao bị hỏng.
Thành phẩm
Ngưng sử dụng hoặc liên hệ cửa hàng bán máy hoặc Trung
kém.
tâm Dịch vụ Panasonic.
VN22
Phụ kiện thay thế
Các phụ kiện thay thế có sẵn tại đại lý bán hàng hoặc Trung tâm Bảo hành Panasonic.
Tên bộ phận
Cốc đựng (loại trừ nắp đậy/miếng lót chống trượt)
Cối xay thực phẩm (loại trừ vòng chống trượt)
Thông số kỹ thuật
Sử dụng cụm
máy xay
MX-S401 MX-S301 MX-S401 MX-S301 MX-S401 MX-S301
Nguồn điện
Tiêu thụ điện
115 - 125 W
Hạn định (hoạt động liên tục)
Kiểm soát tốc độ
Thiết bị an toàn
Chiều dài dây nguồn
(xấp xỉ)
Kích thước (xấp xỉ)
6,5 × 7,4 ×
Hộp chứa mô tơ + Phụ kiện
42,3 cm
(Rộng × Dày × Cao)
Khối lượng (xấp xỉ)
0,8 - 0,9 kg
Hộp chứa mô tơ + Phụ kiện
Mã phụ kiện
AMD02E1421
AMD00-1421
Sử dụng cụm cối
Sử dụng cụm
xay thực phẩm
đánh trứng
220 - 240 V
50 - 60 Hz
35 - 45 W
1 phút
2 từ phút
Loại có thể thay thế
Chống qua tải mô tơ
Chống quá nóng mô tơ
1,3 m
13,9 × 13,9 ×
6,4 × 7,3 ×
41,9 cm
46,7 cm
1,0 - 1,1 kg
0,8 kg
(Lắp với lưỡi cắt)
VN23

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Mx-s301

Table of Contents