Makita RP0900 Instruction Manual page 39

Hide thumbs Also See for RP0900:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
THẬN TRỌNG:
Các phụ kiện hoặc phụ tùng gắn thêm này được
khuyến cáo sử dụng với dụng cụ Makita của
bạn theo như quy định trong hướng dẫn này.
Việc sử dụng bất cứ phụ kiện hoặc phụ tùng
gắn thêm nào khác đều có thể gây ra rủi ro
thương tích cho người. Chỉ sử dụng phụ kiện
hoặc phụ tùng gắn thêm cho mục đích đã quy
định sẵn của chúng.
Nếu bạn cần hỗ trợ để biết thêm chi tiết về những phụ
kiện này, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ của Makita
tại địa phương của bạn.
Đầu mũi loại thẳng & loại tạo rãnh
Đầu mũi tạo cạnh mép
Đầu mũi đánh cạnh lớp mỏng
Thanh dẫn thẳng
Thanh dẫn khuôn mẫu 25
Thanh dẫn khuôn mẫu
Bộ chuyển đổi thanh dẫn khuôn mẫu
Đai ốc khóa
Trụ ống lồng 3/8", 1/4"
Trụ ống lồng 6 mm, 8 mm
Cờ lê số 13
Cờ lê số 22
Bộ vòi xả bụi
Đầu mũi máy soi
Đầu mũi thẳng
► Hình19
D
A
6
20
1/4"
8
8
6
8
1/4"
6
6
1/4"
Đầu mũi tạo rãnh chữ "U"
► Hình20
D
A
6
6
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V"
► Hình21
D
A
1/4"
20
L 1
L 2
50
15
60
25
50
18
50
18
L 1
L 2
R
50
18
3
θ
L 1
L 2
50
15
90°
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm
khoan
► Hình22
D
8
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm
khoan
► Hình23
D
A
8
8
6
6
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình24
D
A 1
6
25
6
20
Đầu mũi vát cạnh
► Hình25
D
A
6
23
6
20
6
20
Đầu mũi xoi tròn
► Hình26
mm
D
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang dạng
bạc đạn
► Hình27
D
6
mm
1/4"
Đầu mũi tạo góc tròn dạng bạc đạn
► Hình28
D
A 1
mm
6
15
6
21
1/4"
39 TIẾNG VIỆT
A
L 1
L 2
8
60
20
6
60
18
L 1
L 2
80
55
70
40
A 2
L 1
L 2
9
48
13
8
45
10
L 1
L 2
46
11
50
13
49
14
A
L 1
L 2
20
43
8
25
48
13
A
L 1
10
50
A 2
L 1
L 2
8
37
7
8
40
10
mm
L 3
35
28
mm
L 3
L 4
20
25
12
14
mm
L 3
R
5
8
4
4
mm
θ
L 3
6
30°
5
45°
2
60°
mm
R
4
8
mm
L 2
20
mm
L 3
R
3,5
3
3,5
6

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents