Thông Số Kỹ Thuật - Makita DHP343 Instruction Manual

Cordless hammer driver drill
Hide thumbs Also See for DHP343:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Khả năng
Khối xây
khoan
Thép
Gỗ
Khả năng vặn
Vít bắt gỗ
xiết
Vít máy
Tốc độ không
Cao (2)
tải
Thấp (1)
Số nhát mỗi
Cao (2)
phút
Thấp (1)
Chiều dài tổng thể
Điện áp định mức
Khối lượng tịnh
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Chỉ dành cho các quốc gia EU
Ni-MH
Không thải bỏ thiết bị điện hoặc bộ pin
Li-ion
cùng với các chất thải sinh hoạt!
Để tuân thủ các Chỉ thị của Châu Âu về
thiết bị điện và điện tử thải bỏ, và về pin
và ắc quy và pin và ắc quy thải bỏ, và thi
hành những chỉ thị này phù hợp với luật lệ
quốc gia, các thiết bị điện tử và pin và (các)
bộ pin không còn sử dụng được nữa phải
được thu nhặt riêng và đưa trở lại một cơ
sở tái chế tương thích với môi trường.
DHP343
10 mm
10 mm
25 mm
5,1 mm x 63 mm
0 - 1.300 min
0 - 400 min
0 - 19.500 min
0 - 6.000 min
211 mm
14,4 V một chiều
1,4 - 1,7 kg
Kiểu D.C.14,4 V
Kiểu D.C.18 V
Mục đích sử dụng
Dụng cụ này được dùng cho công tác khoan xung động
vào gạch, tường gạch và khối xây. Nó cũng thích hợp
cho công tác bắt vít và khoan không cần xung động vào
vật liệu gỗ, kim loại, gốm và nhựa.
28 TIẾNG VIỆT
DHP453
13 mm
13 mm
36 mm
6 mm x 75 mm
M6
-1
-1
-1
-1
232 mm
18 V một chiều
1,7 - 2,0 kg
BL1415N / BL1430 / BL1430B / BL1440 /
BL1450 / BL1460B
BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 /
BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 /
BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD /
DC18SE / DC18SF / DC18SH

Advertisement

Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Dhp453

Table of Contents