Thông Số Kỹ Thuật - Makita DML812 Instruction Manual

Cordless flashlight
Hide thumbs Also See for DML812:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
1. Băng pin
2. Đèn chỉ báo màu đỏ
3. Nút nhả pin
4. Đèn báo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
LED
Kích thước (D × R × C)
Điện áp định mức
Trọng lượng tịnh
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Kích thước được tính khi gắn cả BL1860B và có đầu hướng lên trên.
• Trọng lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện đi kèm, bao gồm cả băng pin. Tổ hợp nhẹ nhất và
nặng nhất, theo Quy trình 01/2014 của EPTA, được trình bày trong bảng.
Băng pin phù hợp
BL1415N / BL1430 / BL1430B / BL1440 / BL1450 / BL1460B / BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B /
BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
• Một số băng pin được liệt kê ở trên có thể không có sẵn tùy thuộc vào khu vực mà bạn cư trú.
CẢNH BÁO:
Bạn chỉ được sử dụng các loại băng pin được liệt kê ở trên. Bạn có thể bị thương và/hoặc
gây ra hỏa hoạn nếu sử dụng bất kỳ loại băng pin nào khác.
Thời gian hoạt động
Băng pin
BL1415N
BL1430, BL1430B
BL1440
BL1450
BL1460B
BL1815N
BL1820, BL1820B
BL1830, BL1830B
BL1840, BL1840B
BL1850, BL1850B
BL1860B
• Thời gian hoạt động trong bảng trên là hướng dẫn sơ bộ. Thời gian này có thể khác với thời gian hoạt động thực tế.
• Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và tình trạng sử dụng.
• Băng pin có thể khác nhau tùy vào quốc gia.
Giải thích cái nhìn tổng quan
5. Nút kiểm tra
6. Công tắc
7. Nút CHẾ ĐỘ
8. Chế độ Đèn pha
Đèn rọi
Đèn pha
1,9 giờ
3,0 giờ
4,5 giờ
3,5 giờ
6,0 giờ
4,5 giờ
6,5 giờ
5,0 giờ
2,5 giờ
1,9 giờ
3,0 giờ
2,6 giờ
4,5 giờ
3,5 giờ
6,5 giờ
5,0 giờ
8,5 giờ
6,5 giờ
10 giờ
7,5 giờ
9. Chế độ Đèn rọi + Đèn pha
10. Chế độ Đèn rọi
11. Móc
12. Dây đai
DML812
Đèn rọi : 9W × 1 & Đèn pha : 1 W × 16
119 mm × 115 mm × 313 mm
D.C. 14,4 V/18 V
1,2~1,6 kg
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Đèn rọi + Đèn pha
1,4 giờ
1,2 giờ
2,4 giờ
1,9 giờ
3,0 giờ
3,5 giờ
4,0 giờ
1,5 giờ
2,1 giờ
2,9 giờ
4,0 giờ
5,0 giờ
6,0 giờ
13 Tiếng Việt
13. Vòng đệm
Đèn chớp
1,6 giờ
2,7 giờ
4,0 giờ
5,0 giờ
5,5 giờ
2,2 giờ
2,9 giờ
4,0 giờ
5,5 giờ
7,0 giờ
8,5 giờ

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents