Bosch 0 607 453 4 Series Original Instructions Manual page 362

Hide thumbs Also See for 0 607 453 4 Series:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 17
OBJ_BUCH-1585-005.book Page 362 Thursday, October 20, 2016 6:49 PM
362 | Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
Những dụng cụ nén khí này thuộc dòng sản phẩm
CLEAN (SẠCH).
Mặc dù sự hoạt động của thiết bị không cần bôi trơn
và tiết giảm sự tiêu thụ hơi và năng lượng, công nghệ
SẠCH của Bosch là ứng dụng sự tối ưu yếu tố cho
người vận hành và giúp gìn giữ môi trường.
Hoạt động với hơi có chứa dầu cũng có thể được.
consumption optimized – tối ưu hóa sự tiêu thụ
lubrication free
– Không dầu bôi trơn
ergonomic
– tối ưu yếu tố con người
air tool
– Dụng cụ nén khí
noise reduction
– Giảm tiếng ồn
Đai ốc kẹp giữa-khí nén
Mã số máy
Tốc độ không tải
Công suất ra
Lực xoắn tối đa
đường kính vít tối đa
Quay Phải/Trái
Phần lắp dụng cụ
– Mâm cặp thay nhanh
Khởi động đẩy và ấn
Khớp ly hợp ngắt
Xoay theo chiều kim đồng hồ
Khớp ly hợp an toàn
Xoay ngược chiều kim đồng hồ
Áp suất làm việc tối đa đối với
dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
1 609 92A 37M | (20.10.16)
0 607 453 ...
... 429
... 430
v/p
380
950
W
180
180
Nm
1,2–10,0
1,2–5,5
mm
M 6
M 6
mm
1/4"
1/4"
bar
6,3
6,3
psi
91
91
G 1/4"
G 1/4"
mm
6
6
l/s
7,5
7,5
cfm
15,9
15,9
kg
0,90
0,90
lbs
2,0
2,0
... 431
... 432
... 433
1500
2200
600
180
180
180
1,2–4,5
1,2–3,0
1,2–7,0
M 5
M 5
M 6
1/4"
1/4"
1/4"
6,3
6,3
6,3
91
91
91
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
6
6
7,5
7,5
7,5
15,9
15,9
15,9
0,90
0,90
0,90
2,0
2,0
2,0
Bosch Power Tools
6

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents