Makita M3600 Instruction Manual page 45

Router
Hide thumbs Also See for M3600:
Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Đầu mũi tạo rãnh chữ "V"
► Hình28
D
A
1/4"
20
Đầu mũi mộng đuôi én
► Hình29
D
A
8
14,5
3/8"
8
14,5
3/8"
8
12
3/8"
Đầu mũi đánh cạnh ngang điểm
khoan
► Hình30
D
A
12
12
8
8
6
6
Đầu mũi đánh cạnh ngang hai điểm
khoan
► Hình31
D
A
L1
6
6
70
Lưỡi cắt dẹt
► Hình32
D
A
12
30
1/2"
12
30
1/2"
Đơn vị: mm
L1
L2
θ
50
15
90°
Đơn vị: mm
L1
L2
θ
55
10
35°
55
14,5
23°
50
9
30°
Đơn vị: mm
L1
L2
L3
60
20
35
60
20
35
60
18
28
Đơn vị: mm
L2
L3
L4
40
12
14
Đơn vị: mm
L1
L2
55
6
55
3
Đầu mũi nối bàn đế
► Hình33
D
A1
12
38
Đầu mũi tạo góc tròn
► Hình34
D
A1
6
25
6
20
Đầu mũi vát cạnh
► Hình35
D
A1
12
30
1/2"
► Hình36
D
A
6
23
6
20
6
20
Đầu mũi xoi
► Hình37
D
A1
12
30
1/2"
Đầu mũi xoi tròn
► Hình38
D
A
6
20
6
25
45 TIẾNG VIỆT
A2
L1
L2
27
61
4
A2
L1
L2
9
48
13
8
45
10
A2
L1
L2
20
55
12
L1
L2
L3
46
11
6
50
13
5
49
14
2
A2
L1
L2
20
55
12
L1
L2
43
8
48
13
Đơn vị: mm
L3
20
Đơn vị: mm
L3
R
5
8
4
4
Đơn vị: mm
L3
C
20
4
Đơn vị: mm
θ
30°
45°
60°
Đơn vị: mm
L3
R
20
4
Đơn vị: mm
R
4
8

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents