Beko SIM4126B User Manual

Beko SIM4126B User Manual

Hide thumbs Also See for SIM4126B:

Advertisement

Available languages

Available languages

  • ENGLISH, page 1

Quick Links

Steam Iron
User Manual
SIM4126B
EN VI
TH ZH
01M-8835843200-2819-03
01M-8836063200-2819-03
01M-8939143200-2819-03

Advertisement

Table of Contents
loading

Summary of Contents for Beko SIM4126B

  • Page 1 Steam Iron User Manual SIM4126B EN VI TH ZH 01M-8835843200-2819-03 01M-8836063200-2819-03 01M-8939143200-2819-03...
  • Page 2: Meanings Of The Symbols

    Please read this user manual first! Dear Customers, Thank you for selecting a Beko product. We hope that you get the best results from your product which has been manufactured with high quality and state-of-the-art technology. Therefore, please read this entire user manual and all other accompanying documents carefully before using the product and keep it as a reference for future use.
  • Page 3 CONTENTS ENGLISH 4-16 17-31 TIẾNG VIỆT THAI 32-46 47-57 中国 3 / EN Steam Iron / User Manual...
  • Page 4: General Safety

    Important instructions for safety and environment This section contains safety instructions that will help protect from risk of personal injury or property damage. Failure to follow these instructions invalidates the granted warranty. 1.1 General safety • This appliance complies with the international safety standards.
  • Page 5 Important instructions for safety and environment • Do not leave the product unattended while it is plugged in. • Unplug the product before filling the water res- ervoir with water. • Operate and store the appliance on a stable sur- face.
  • Page 6 Important instructions for safety and environment • Only use the original parts or parts recom- mended by the manufacturer. • Do not attempt to dismantle the appliance. • Your mains power supply should comply with the information supplied on the rating plate of the appliance.
  • Page 7: Compliance With Weee Directive And Disposing Of The Waste Product

    Important instructions for safety and environment • The soleplate and its surrounding area can be extremely hot. Contacting hot surfaces may cause burns. Therefore while or just after using the appliance, pay attention not to touch the hot surfaces. • Never use the appliance in or near to combusti- ble or inflammable places and materials.
  • Page 8: Compliance With Rohs Directive

    Important instructions for safety and environment 1.3 Compliance with RoHS Directive The product you have purchased complies with EU RoHS Directive (2011/65/EU). It does not contain harmful and prohibited materials specified in the Directive. 1.4 Package Information Packaging materials of the product are manufactured from recyclable materials in accordance with our National Environment Regulations.
  • Page 9: Technical Data

    Your iron 2.1 Overview 2.2 Technical data 1. Power cable 2. Iron base plate Voltage: 220-240V~ 50/60 Hz 3. Temperature adjustment knob 4. Lime removal (self clean) button Power consumption: 5. Soleplate 2200-2600 W 6. Water spray nozzle Shock steam amount: 7.
  • Page 10: Intended Use

    Operation 3.1 Intended use 3.3 Refilling the water reservoir This appliance is intended only for 1. Unplug the appliance. household use and ironing; it is not 2. Fill the water cup provided with suitable for professional use. the appliance. 3.2 Initial use 3.
  • Page 11: Operation

    Operation 2. When the appliance reaches the If you don’t know set temperature, thermostat the fabric of your indicator light (11) will turn off garment, first iron and the appliance is ready to use. an invisible part of your garment and 3.5 Temperature and determine a correct steam settings table...
  • Page 12: Shock Steam

    Operation 3.7 Shock steam WARNING: order to use the WARNING: shock steam feature temperature thermostat adjustment knob to indicator light (11) a position where the should be turned off. steam symbol will be between the “ ” 3.8 Vertical steam range.
  • Page 13: Spraying Water

    Operation 3.9 Spraying water 3.11 Automatic Shutdown (Auto-Off) 1. Fill the water reservoir (see. 3.3). 2. Set the temperature (see. 3.5). • If the appliance is hold stationary 3. Press the water spraying button for 30 seconds while in horizon- (10) to spray water.
  • Page 14: Cleaning And Maintenance

    Cleaning and maintenance 4.1 Cleaning 4.2 Lime removal (Self-Clean) WARNING: When finished Lime removal function cleans the with ironing, unplug lime particles accumulated in the the appliance. You steam generator reservoir of the can drain the water appliance. in the reservoir by Use this function once in every opening the refill lid 2 to 3 weeks.
  • Page 15 Cleaning and maintenance 4.4 Handling and It may take some transportation time for the water to drip from the holes of • During handling and transporta- the soleplate. tion, carry the appliance in its 6. After the reservoir becomes original packaging. The packag- fully empty, release the lime ing of the appliance protects it removal button (4).
  • Page 16: Troubleshooting

    Troubleshooting Although the appliance is plugged in, soleplate (5) does not heat up. The appliance may be connected improperly. >>> Check the plug and power cable (1) of the appliance. Temperature adjustment knob (3) may be at the Min. position. >>> Turn the temperature adjustment knob in the clockwise direction up to the steam sign.
  • Page 17 Kính gửi Quý khách hàng, Cảm ơn quý khách đã chọn sản phẩm Beko. Chúng tôi hy vọng bạn có được những kết quả tốt nhất từ sản phẩm được sản xuất với chất lượng cao và công nghệ tiên tiến nhất của chúng tôi. Do đó, xin hãy vui lòng đọc toàn bộ...
  • Page 18: An Toàn Chung

    Hướng dẫn quan trọng về an toàn và môi trường Phần này bao gồm các hướng dẫn an toàn giúp ngăn ngừa nguy cơ chấn thương cá nhân hoặc thiệt hại về tài sản. Không tuân theo những hướng dẫn này sẽ làm mất hiệu lực bảo hành đã...
  • Page 19 Hướng dẫn quan trọng về an toàn và môi trường • Rút phích cắm sản phẩm trước khi đổ nước vào bình chứa nước. • Vận hành và bảo quản thiết bị trên bề mặt cố định. • Khi thiết bị được đặt trên tấm đệm, đảm bảo bề mặt bên dưới tấm đệm phải bằng phẳng.
  • Page 20 Hướng dẫn quan trọng về an toàn và môi trường • Nguồn điện chính của bạn nên tuân thủ thông tin được cung cấp trên biển định mức của thiết bị. • Nguồn chính của thiết bị phải được đảm bảo sử dụng cầu chì...
  • Page 21: Tuân Thủ Chỉ Thị Weee Và Xử Lý Chất Thải

    Hướng dẫn quan trọng về an toàn và môi trường • Không bao giờ sử dụng thiết bị trong hoặc gần những vị trí hoặc vật liệu dễ bắt lửa hoặc dễ cháy. • Nếu bạn giữ những vật liệu đóng gói lại, giữ chúng tránh xa tầm với của trẻ...
  • Page 22: Thông Số Kỹ Thuật

    Bàn ủi của bạn 2.1 Tổng quan 2.2 Thông số kỹ thuật 1. Dây điện 2. Tấm đế sắt Điện áp : 220-240V~ 50/60 Hz 3. Núm vặn điều chỉnh nhiệt độ 4. Nút loại bỏ vôi (tự làm sạch) Mức tiêu thụ...
  • Page 23: Mục Đích Sử Dụng

    Vận hành 3.1 Mục đích sử dụng 3.3 Đổ đầy nước vào bình chứa nước Thiết bị này chỉ dành cho sử dụng 1. Rút phích cắm thiết bị. trong hộ gia đình và ủi; không thích 2. Đổ đầy cốc nước được cung cấp hợp cho sử...
  • Page 24 Vận hành 3.5 Bảng thiết lập Để ngăn các vết bẩn nhiệt độ và hơi nước sáng có thể hình thành trên sợi vải Khi thiết lập nhiệt độ của thiết bị, tổng hợp như lụa, ủi vui lòng xem bảng sau. mặt ngược lại của vải.
  • Page 25 Vận hành 3.7 Hơi nước sốc CẢNH BÁO: Để sử nhiệt dụng tính năng hơi nước sốc nhiệt đèn CẢNH BÁO: Thiết chỉ báo bộ điều chỉnh lập núm vặn điều nhiệt (11) nên được chỉnh nhiệt độ đến tắt đi. một vị...
  • Page 26 Vận hành 3.9 Phun nước • Nếu thiết bị được giữ cố định trong 30 giây trong khi ở tư thế 1. Đổ đầy bình chứa nước (xem. nghiêng (phải hoặc trái), nó sẽ tự 3.3). động tắt. 2. Thiết lập nhiệt độ (xem. 3.5). 3.
  • Page 27: Vệ Sinh Và Bảo Dưỡng

    Vệ sinh và bảo dưỡng 4.1 Vệ sinh 4.2 Loại bỏ vôi (Tự Làm Sạch) CẢNH BÁO: Khi bạn hoàn tất việc ủi, rút Chức năng loại bỏ vôi làm sạch các phích cắm thiết bị. hạt vôi tích tụ trong bình chứa tạo Bạn có...
  • Page 28 Vệ sinh và bảo dưỡng 4.4 Xử lý và vận 6. Sau khi bình chứa hoàn toàn trống, nhả nút loại bỏ vôi ra (4). chuyển 7. Nếu vẫn còn cặn bã, lặp lại quá • Trong quá trình xử lý và vận trình này.
  • Page 29: Xử Lý Sự Cố

    Xử lý sự cố Dù thiết bị đã được cắm điện, mặt đế (5) không nóng lên. Thiết bị có thể được kết nối không đúng cách. >>> Kiểm tra ổ cắm và dây điện (1) của thiết bị. Núm vặn điều chỉnh nhiệt độ (3) có thể ở vị trí Tối thiểu. >>> Xoay núm vặn điều chỉnh nhiệt độ...
  • Page 32 เรี ย น ท่ า นลู ก ค้ า ขอบคุ ณ สำ า หรั บ การเลื อ กผลิ ต ภั ณ ฑ์ ข อง Beko เราหวั ง ว่ า คุ ณ จะได้ ร ั บ ประสิ ท ธิ ภ า...
  • Page 33 ค � า แนะน � า ท ี ่ ส � า ค ั ญ ส � า หร ั บ ความปลอดภ ั ย และส ิ ่ ง แวดล ้ อ ม ในบทนี ้ ป ระกอบด้ ว ยคำ า แนะนำ า ด้ า นความปลอดภั ย ที ่ จ ะช่ ว ยใน การป้...
  • Page 34 ค ำ า แนะน ำ า ท ี ่ ส ำ า ค ั ญ ส ำ า หร ั บ ความปลอดภ ั ย และส ิ ่ ง แวดล ้ อ ม • ใช้ ง านและจั ด เก็ บ เครื ่ อ งใช้ บ นพื ้ น ผิ ว ที ่ ม ั ่ น คง •...
  • Page 35 ค ำ า แนะน ำ า ท ี ่ ส ำ า ค ั ญ ส ำ า หร ั บ ความปลอดภ ั ย และส ิ ่ ง แวดล ้ อ ม • ใช ้ เ คร ื ่ อ งใช ้ น ี ้ พ ร ้ อ มก ั บ เต ้ า เส ี ย บท ี ่ ม ี ก ารต ่ อ สายด ิ น เท ่ า น ั ้ น •...
  • Page 36 ค ำ า แนะน ำ า ท ี ่ ส ำ า ค ั ญ ส ำ า หร ั บ ความปลอดภ ั ย และส ิ ่ ง แวดล ้ อ ม 1.2 ความสอดคล้ อ งต่ อ ข้ อ ก� า หนด WEEE และการก� า จั ด ขยะของผลิ...
  • Page 37 เตารี ด ของคุ ณ 2.1 ภาพรวม 2.2 ข้ อ มู ล ทางเทคนิ ค 1. สายไฟ 2. แผ่ น ฐานของเตารี ด แรงดั น ไฟฟ้ า : 220-240 โวลต์ ~ 3. ปุ ่ ม ปรั บ อุ ณ หภู ม ิ 50/60 เฮิ ร ตซ์ 4.
  • Page 38 การใช้ ง าน 3.1 การใช้ ง านที ่ ก � า หนดไว้ เครื ่ อ งใช้ ข องคุ ณ ได้ ร ั บ การออกแบบมาสำ า หรั บ เครื ่ อ งใช้ น ี ้ ไ ด้ ก ำ า หนดไว้ ส ำ า หรั บ การใช้ ง าน ใช้...
  • Page 39 การใช้ ง าน 3.5 ตารางการตั ้ ง ค่ า สำ า หรั บ การป้ อ งกั น คราบ อุ ณ หภู ม ิ แ ละไอน� ้ า เส้ น ใยติ ด แน่ น ในเนื ้ อ ผ้ า ที ่ อาจก่...
  • Page 40 การใช้ ง าน 2. ปรั บ ตั ้ ง ปุ ่ ม ตั ้ ง อุ ณ หภู ม ิ (3) ไปที ่ ช ่ ว ง ค� า เตื อ น: ในระหว่ า ง ของไอนำ ้ า โดยการหมุ น ปุ ่ ม ตามเข็ ม การรี...
  • Page 41 การใช้ ง าน การมี น ำ ้ า ในเตารี ด จะมี ประโยชน์ คุ ณ สามารถ ใช้ ป ุ ่ ม พ่ น ละอองนำ ้ า (10) หากจำ า เป็ น 3.11 การปิ ด เครื ่ อ ง อั ต โนมั ต ิ (ปิ ด อั ต โนมั ต ิ ) •...
  • Page 42 การท� า ความสะอาดและการบ� า รุ ง รั ก ษา 4.1 การท� า ความสะอาด 4.2 การขจั ด คราบหิ น ปู น ออก (ท� า ความสะอาดใน ค� า เตื อ น: เมื ่ อ คุ ณ เสร็ จ ตั ว ) สิ ้ น การรี ด ผ้ า แล้ ว ให้ ถ อด ปลั...
  • Page 43 การท� า ความสะอาดและการบ� า รุ ง รั ก ษา 4.4 การจั ด การและ 7. หากยั ง คงมี ต ะกอนอยู ่ ให้ ท ำ า ซำ ้ า ขั ้ น ตอนนี ้ การขนส่ ง 8. ปฏิ บ ั ต ิ ต ามขั ้ น ตอนการขจั ด คราบ •...
  • Page 44 การแก้ ไ ขปั ญ หาเบื ้ อ งต้ น แม ้ ว ่ า เตาร ี ด ถ ู ก เส ี ย บปล ั ๊ ก เข ้ า ไปแล ้ ว แต ่ แ ผ ่ น ร ี ด (5) ย ั ง ไม ่ ร ้ อ น อาจจะเชื...
  • Page 47 请首先阅读本手册! 亲爱的顾客, 感谢您选购 Beko 产品。我们的产品具有高品质,且采用先进的技 术生产,希望您能从中获取最大的效益。因此,使用本产品前,请 仔细阅读完整的用户手册和附带的其它文件,并妥善保管,以备日 后使用。如果将本产品转让他人,请一并移交用户手册。请遵循用 户手册中包含的所有警告和信息。 符号含义 在本手册的不同章节使用了下列符号: 有 关 使 用 的 重 要 信 息 和 有 用 的 提 示。 警告:有关生命和财产安全 之危险情况的警告。 警告:高温表面之警告。 本产品由高度环保的现代化工厂制造。 符合 WEEE 指令。...
  • Page 48 1 重 要的安全和环境说明 本节包含的安全须知有助于避免发生人身伤害或财产 损失之风险。 若未遵循这些说明将导致保修条款失效。 1.1 一般安全 • 本 设备符合国际安全标准。 • 如 果有人负责监管和提供有关安全使用该装置及 相关危险的指导,该装置可以由 8 岁及以上的儿 童和体力、感知力和智力下降以及技术不熟练或 无经验之人员使用。儿童不得摆弄本设备。如果 没有成人监督,不得由儿童执行清洁和用户维护 步骤。 • 本 产品使用期间,必须始终在旁监管。 • 在 水槽加水前,应拔下产品插头。 • 在 稳定的表面操作和存放本产品。 • 本 装置放置在底座时,确保底座下方的表面水 平。 • 如 果电源线或装置本身损坏,请勿使用本设备。 请与授权服务部门联系。 48 / ZH 蒸汽熨斗 / 用户手册...
  • Page 49 1 重 要的安全和环境说明 • 如 果装置掉落、漏水,或有其他故障,请与授权 服务部门联系。在维修妥当后,方可继续使用本 装置。 • 在 不使用本装置或等待其冷却时,注意本装置和 电源线远离 8 岁以下之儿童。 • 本 装置不适合户外使用。 • 只 能使用原装零件或制造商建议的零件。 • 请 勿试图拆解本装置。 • 确 保电源符合设备铭牌上提供的信息。 • 本 装置之电源必须至少使用 16 A 保险丝提供保 护。 • 本 装置只能使用接地的插座。 • 本 装置不得使用加长电源线。 • 拔 下插头时,请勿拉拔电源线。 • 清 洁前,应拔下装置插头。 • 请...
  • Page 50 1 重 要的安全和环境说明 • 底 板或周围区域可能很热。接触高温表面可能导 致灼伤。因此,使用本装置时或之后,注意不要 接触高温表面。 • 切 勿在燃烧或可燃位置和材料附近使用本装置。 • 如 果保留包装材料,应置于儿童不可及之处。 1.2 符合 WEEE 指令和废物处置: 本产品符合 EU WEEE 指令 (2012/19/EU)。本产品带有报 废电子电器设备(WEEE)的分类符号。 本产品采用可以重复利用和适合回收的优质零件和 材料制成。在本产品使用寿命结束时,请勿将其作 为日常的生活垃圾和其它废物进行处置。应将其送 至回收电器电子设备的收集中心。有关这些收集中 心的信息,请咨询当地的权力机构。 1.3 符合 RoHS 指令: 您选购的该款产品符合 EU RoHS 指令(2011/65/EU)。其 不含有该指令中指定的有害和禁用材料。 1.4 包装信息 产品包装采用符合国家法律的可回收材料制成。...
  • Page 51 2 您的熨斗 2.1 综述 1. 电源线 2.2 技术数据 2. 熨斗底座 电压 : 220-240V~ 50/60 Hz 3. 温度调整旋钮 4. 氧化钙清除(自清洁)按钮 功率消耗 : 2200-2600 W 5. 底板 冲击蒸汽量 : 最多 150 克/分钟 6. 喷水嘴 绝缘等级 : I 7. 加水盖 8. 蒸汽调整按钮 9. 冲击蒸汽按钮 10. 喷水按钮 11. 恒温器指示灯和自动关闭灯 产品标识或其附带之印刷材料上注明的数值是根据相关标准,在实验室中获得的。这些数值可能因设备使用和环境条件之 不同而异。 51 / ZH 蒸汽熨斗 / 用户手册...
  • Page 52 3 操作 3.1 既定用途 3.4 设置温度 1. 装置插头插入后,在顺时针方向 本装置仅供家庭使用和熨烫;不得 转动温度设置旋钮 (3),根据面 用于专业环境。 料类型设置温度(请参见3.5)。 - 恒 温器指示灯 (11) 将亮起。 3.2 初次使用 2. 装置达到设置的温度后,恒温器 初次使用前,加水两次(参见 3.3 指示灯 (11) 将熄灭,这时,装置 ),并蒸发,清除制造残留(参见 可以投入使用。 3.6)。同时,频繁使用冲击蒸汽按 3.5 温度和蒸汽设置表 钮(9)。 其可能散发出轻度的 设置装置温度时,考虑下表。 异味或有白色沉淀物 蒸汽设 从底板孔出现。执行 面料类型 温度设置 置 两次蒸发过程后,此 混纺 • 无蒸汽 类异味和沉淀物将消 丝绸 • 无蒸汽 失。此外,在水槽可 能形成水滴,这是正...
  • Page 53 3 操作 4. 恒温器指示灯(11)熄灭后,您可 为了防止混纺面料( 以按下冲击蒸汽按钮(9),使用强 例如丝绸)上形成亮 有力的蒸汽熨烫衣物。 斑,应在面料背面熨 烫。请勿使用喷水功 警告:如果此过程 能,以免形成污点。 持续较长时间,水可 能通过底板(5)与 3.6 蒸汽熨烫 蒸汽一起出来。 1. 加满水槽(参见3.3)。 警告:若要使用冲 2. 使用温度调整旋钮 (3)设置适当 击蒸汽功能,恒温器 的温度(参见 3.5)。 指示灯 (11)应当熄 灭。 警告:对于使用蒸 汽 熨 烫 , 温 度 调 整 3.8 垂直蒸汽 旋钮应位于“•••” 或“max”(最大) 您可以在直立位置使用冲击蒸汽( 位置。 参见3.7)。您可以按住冲击蒸汽 按钮(9),在悬挂的窗帘和衣物上使 3.7 冲击蒸汽...
  • Page 54 3 操作 3.9 喷水 • 如果装置在水平位置移动,其将 开启。 1. 加满水槽(参见3.3)。 2. 设置温度(参见3.5)。 底板 (5) 需要 60 秒 3. 按下喷水按钮 (10) 喷水。 时间达到之前设置的 温度。 使用喷水功能,可以 轻松去除褶皱。 3.10 干法熨烫 若要进行干法熨烫,将蒸汽设置按 钮 (8)置于关闭“ ”位置。 装 置 中 有 水 将 很 有 利,您可以在必要时 使用喷水按钮(10)。 3.11 自动关闭 (Auto- Off) • 如果装置在水平位置保持静止 30 秒,其将自动关闭。 • 如果装置在直立位置保持静止 7-10 分钟,其将自动关闭。 • 如果装置在倾斜(向左或向右)...
  • Page 55 4 维护与清洁 4.1 清洁 3. 插入装置插头,并在顺时针方向 转动,将温度调整旋钮(3)置 警 告 : 完 成 熨 烫 于最大位置。 后,拔下装置插头。 4. 恒温器指示灯(11)熄灭后,拔下 您 可 以 打 开 加 水 盖 装置插头。 ( 7 ) , 并 向 前 方 倾 斜 5. 装置保持水平位置置于水池上 熨斗,排出水槽中的 方,并在按住氧化钙清除按钮 水。 (4)的同时抖动本装置。继续直至 水槽中的水耗尽。 1. 清洁前,应拔下装置插头。...
  • Page 56 4 维护与清洁 4.4 处置和运输 • 处置和运输期间,应在原始包装 中存放本装置。装置的包装可以 防止其受到物理损坏。 • 请勿在本装置或包装上放置重 物。否则,装置可能受损。 • 本装置掉落可能导致其不可操作 或发生永久损坏。 56 / ZH 蒸汽熨斗 / 用户手册...
  • Page 57 5 故障检修 装置插入插头后,底板 (5) 未加热。 装置可能未适当连接。 >>> 检查装置插头和电源线(1)。 温度调整旋钮(3)可能位于最低位置。 >>> 在顺时针方向转动温度调整旋钮至蒸 汽符号。 装置不产生蒸汽。 水槽可能没有足够的水。>>> 使用水杯在水槽加水,至最高液位(参见3.3)。 蒸汽设置按钮 (8)可能位于无蒸汽位置。>>> 将蒸汽设置按钮置于蒸汽位置(参 见3.6)。 冲击蒸汽 – 垂直蒸汽不工作。 可能在极短时间内频繁使用这些功能。 >>> 在水平位置熨烫,并稍候片刻,而 后使用冲击蒸汽功能。 >>> 底板(5)可能不够热。在顺时针方向转动温度调整旋 钮(3)至蒸汽符号。装置在垂直位置安放妥当,并等待底板加热。 熨烫期间,有水珠滴落在面料上。 您可能没有牢牢关闭加水盖(7)。 >>> 牢牢关闭加水盖。 您可能在 • 或 ••的温度水平使用冲击蒸汽。 >>> 调高温度水平(参见3.7)。 熨烫期间,沉淀物和残留从底板 (5)掉落。 如果装置使用的水硬度过高,可能形成此类沉淀物。 >>> 一次或多次使用自清 洁功能 (参见4.2)。对于后续熨烫,在装置水槽加入自来水和饮用水的混合物。 装置在冷却或放置后,有水滴落。 可能在水槽中有水时,将装置置于水平位置。 >>> 清空水槽。 底板(5)出现污渍。 可能熨烫了湿衣物,且底板 (5) 有硬质氧化钙污渍。 >>> 装置充分冷却后,使用 微纤维针织或纯棉抹布蘸取醋擦拭底板。 57 / ZH 蒸汽熨斗 / 用户手册...
  • Page 58 Arçelik A.Ş. Karaağaç Caddesi No:2-6, 34445, Sütlüce / İSTANBUL www.beko.com...

Table of Contents