Download Print this page

Bosch Professional GSB 10 RE Original Instructions Manual page 41

Hide thumbs Also See for Professional GSB 10 RE:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hướ n g dẫ n vận hành.
Sử dụng đúng cách
Máy khoan có chức năng đập được thiết kế để
khoan gạch, bê‑tông và đá cũng như để khoan gỗ,
kim loại và nhựa. Thiết bị được điều khiển bằng
điện và có thể chạy xuôi/chạy ngược, rất phù hợp
để bắt vít và cắt ren.
Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các thành phần đã minh họa liên
quan đến mô tả dụng cụ điện trên trang hình ảnh.
(1)
Đầu cặp mũi khoan không chía
(2)
Khớp vòng ngoài
(3)
Khớp vòng trong
(4)
Công tắc "Khoan/khoan đập"
(5)
Nút khoá giữ chế độ tự‑chạy của công tắc
Tắt/Mở
(6)
Công tắc bật/tắt
Thông số kỹ thuật
Khoan Đập
Mã số máy
Công suất vào danh định
Công suất ra
Tốc độ không tải
Tốc độ quay chịu tải, tối
đa
Tần suất đập khi không tải
Lực vặn danh định
Chọn trước tốc độ
Quay phải/trái
Đường kính cổ trục
Ø lỗ khoan tối đa
– Bê tông
– Thép
– Gỗ
Phạm vi mâm cặp kẹp
được
Trọng lượng theo EPTA-
Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các
giá trị này có thể thay đổi.
Bosch Power Tools
(7)
(8)
(9)
(10) Vít tai chuồn để cố định tay nắm phụ
(11) Tay nắm phụ (có bề mặt nắm cách điện)
(12) Cỡ định độ sâu
(13) Tay nắm (có bề mặt nắm cách điện)
(14) Khóa của mâm cặp
(15) Đầu cặp mũi khoan vành răng
(16) Ống cặp mũi khoan vạn năng
(17) Đầu chìa vặn vít
a)
(18) Chìa vặn lục giác
(19) Chìa vặn hình đĩa
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
b) Thông thường (không bao gồm trong phạm vi giao
hàng)
GSB ...
10
10 RE
1000 RE
3 601 ...
B16 0..
B16 1..
W
500
500
W
250
250
/phút
2600
0–2600
/phút
1610
1610
/phút
41600
41600
Nm
1,5
1,5
mm
43
43
mm
10
10
mm
8
mm
20
20
mm
1,5–10
1,5–10
kg
1,5
1,5
/ II
/ II
Núm vặn tốc độ nhịp chạy (GSB 16 RE)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay (GSB 10 RE/
GSB 13 RE/GSB 16 RE/GSB 1000 RE)
Nút điều chỉnh cho cỡ định độ sâu
a)
a)
a)b)
a)b)
a)b)
13
13 RE
B17 0..
B17 1..
B17 6..
600
600
301
301
2800
0–2800
1570
1570
44800
44800
1,8
1,8
43
43
13
13
8
10
10
25
25
1,5–13
1,5–13
1,8
1,8
/ II
/ II
1 609 92A 99V | (17.10.2023)
Tiếng Việt | 41
a)
a)
a)
a)
a)
16
16 RE
B18 0..
B18 1..
B18 6..
701
701
351
351
3000
0–3000
1640
1640
48000
48000
2,0
2,0
43
43
16
16
12
12
30
30
1,5–13
1,5–13
1,9
1,9
/ II
/ II

Advertisement

loading