Download Print this page
Philips HR1364 Instructions Manual

Philips HR1364 Instructions Manual

Hide thumbs Also See for HR1364:

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1

Quick Links

HR1364, HR1363, HR1362, HR1361
1
2
6
10
3
4
7
8
11
5
9

Advertisement

loading

Summary of Contents for Philips HR1364

  • Page 1 HR1364, HR1363, HR1362, HR1361...
  • Page 2: Overheat Protection

    Whisk (HR1364/HR1362 only) food. service code number 4203 035 83450) from your Philips Chopper coupling unit (HR1364/HR1363 only) dealer or a Philips service centre as an extra accessory 1 Attach the blender bar to the motor unit Chopper blade unit (HR1364/HR1363 only) for the HR1364, HR1363, HR1362 and HR1361.
  • Page 3 Buah & sayuran 100-200 g 60 dtk. komponen lain ada yang rusak. selama membersihkan. Jika kabel listrik rusak, maka harus diganti oleh Philips, 1 Pasang unit pisau perajang ke mangkuknya (Gbr. 5). Makanan bayi, sup 100-400 ml 60 dtk. pusat servis resmi Philips atau orang yang mempunyai &...
  • Page 4 านบ อ ยผิ ด ปกติ Philips ได ท ี ่ www.philips.com หรื อ ติ ด ต อ ศู น ย บ ริ ก ารดู แ ลลู ก ค า ของบริ ษ ั ท Philips ก อ นใช ง านครั ้ ง แรก...
  • Page 5: Bahasa Melayu

    Jika tiada Pusat Penjagaan Pelanggan di negara Jika kord sesalur rosak, ia mesti digantikan oleh Philips, mengeluarkannya dari mangkuk pencincang, semasa anda, hubungi wakil pengedar Philips tempatan. pusat servis yang dibenarkan oleh Philips atau pihak...
  • Page 6: Tiếng Việt

    Pho mát 50-100g (TỐI ĐA) 3 x 5 giây toàn cho họ. Luôn để thiết bị nguội xuống trước khi cắt thị. Trẻ em phải được giám sát để đảm bảo rằng chúng Lạc 100g 2 x 10 giây Bộ phận đánh kem (chỉ có ở kiểu HR1364/ không chơi đùa với thiết bị này. Khối lượng và thờ i gian đánh kem HR1362) Không chạm vào bộ lưỡi cắt, đặc biệt khi máy đang được cắm điện. Các lưỡi cắt rất sắc. Nguyên liệu: Khối lượng đánh Thời gian Cái đánh kem dùng để đánh kem, đánh lòng trắng trứng, Nếu dao cắt bị kẹt, rút phích cắm khỏi nguồn điện...
  • Page 7 時間 切碎機 (僅限 HR1364/1363) 一般說明 (圖 1) 洋蔥與蛋 100 公克 5 x 1 秒 普通速按鈕 切碎機用途為切碎食材,例如堅果、肉類、洋蔥、 渦輪速按鈕 硬起司、水煮蛋、大蒜、藥草、乾麵包等等。 魚和肉 120 公克 (最多) 5 秒 馬達座 刀片非常銳利!請小心處理刀片座,特別是從切碎 攪拌器 藥草 20 公克 5 x 1 秒 機攪拌槽中移除刀片座、倒出攪拌槽內食材以及清 打蛋器組合座 (僅限 HR1364/HR1362) 潔時,要格外小心。 打蛋器 (僅限 HR1364/HR1362) 起司 50-100 公克 (最多) 3 x 5 秒 切碎機組合座 (僅限 HR1364/HR1363) 將切碎機刀組置於攪拌槽中。 (圖 5) 切碎機刀組 (僅限 HR1364/HR1363) 堅果 100 公克 2 x 10 秒 攪拌槽 (僅限 HR1364/HR1363) 將食材放入攪拌槽。 容器 將組合座置於攪拌槽之上。 (圖 6) 重要事項 攪打食材用量與準備時間 將馬達座卡進攪拌槽 (會聽見「喀噠」一 使用本產品前,請先仔細閱讀本使用手冊,並保留...
  • Page 8 简体中文 别是从粉碎杯中取出时、或清空粉碎杯时以及清洁 刀片时。 干酪 50-100 克(最 3 x 5 秒 一般说明 (图 1) 大) 把粉碎机刀片组放入粉碎杯。 (图 5) 常速按钮 将原料倒入切碎器加工杯。 坚果 100 克 2 x 10 秒 高速按钮 马达装置 将粉碎器耦合装置放到粉碎杯。 (图 6) 搅打量与时间 搅拌棒 将马达装置固定在粉碎杯上(可听到咔嗒 打蛋器耦合装置(仅限 HR1364/HR1362 型) 声)。 (图 7) 原料 搅打份量 时间 打蛋器(仅限 HR1364/HR1362 型) 粉碎器耦合装置(仅限 HR1364/HR1363 型) 按下常速或高速按钮启动产品。 奶油 250 毫升 70 - 90 秒 粉碎器刀片组(仅限 HR1364/HR1363 型) 如果原料粘在搅拌杯壁上,应加些液体或用刮板 搅拌杯(仅限 HR1364/HR1363 型) 将原料从杯壁上铲下来。 鸡蛋清 4 个鸡蛋 120 秒 大口杯 切完生肉后,一定要让产品完全冷却。...

This manual is also suitable for:

Hr1363Hr1362Hr1361Hr1364/00883136400010