Bosch GLM 30 Original Instructions Manual page 84

Table of Contents

Advertisement

Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
OBJ_BUCH-2099-004.book Page 84 Thursday, April 21, 2016 1:10 PM
84 | Tiếng Việt
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính Kỹ Thuật
Xin vui lòng mở trang gấp có hình ảnh miêu tả dụng cụ đo và để mở
nguyên như vậy trong khi đọc các hướng dẫn sử dụng.
Dành Sử Dụng
Dụng cụ đo được thiết kế để đo độ xa, độ dài, độ cao và khoảng cách.
Dụng cụ đo thích hợp để đo ở trong nhà.
Thông số kỹ thuật
Máy Đo Khoảng Cách
Laze Hiển Thị Số
Mã số máy
Biên độ đo (chung)
Biên độ đo (chung, cho
những điều kiện đo khó)
Độ đo chính xác (tiêu
biểu)
Độ chính xác khi đo
(chung, cho những điều
kiện đo khó)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Độ ẩm không khí tương
đối, tối đa
Cấp độ laze
Loại laze
Đường kính luồng laze
khoảng (ở 25 °C)
– ở khoảng cách 10 m
– ở khoảng cách 30 m
1 609 92A 297 | (21.4.16)
3 601 K72 5..
A)
0.15–30 m
B)
20 m
A)
±2.0 mm
B)
±3.0 mm
1 mm
–10 °C...+45°C
–10 °C...+45°C
–20 °C...+70 °C
–20 °C...+70 °C
90 %
2
635 nm, <1 mW
635 nm, <1 mW
C)
9 mm
C)
27 mm
GLM 30
3 601 K72 57.
A)
0.15–30 m
B)
20 m
A)
±2.0 mm
B)
±3.0 mm
1 mm
90 %
2
C)
9 mm
C)
27 mm
Bosch Power Tools

Hide quick links:

Advertisement

Table of Contents
loading

Table of Contents